Bản dịch của từ Dashpot trong tiếng Việt

Dashpot

Noun [U/C]

Dashpot (Noun)

dˈæʃpˌɑt
dˈæʃpˌɑt
01

Một thiết bị giảm sốc hoặc rung.

A device for damping shock or vibration.

Ví dụ

The dashpot in the suspension system absorbs road shocks.

Bộ giảm sốc trong hệ thống treo hấp thụ sốc đường.

The dashpot reduces vibration in the machinery, making it quieter.

Bộ giảm sốc giảm rung động trong máy móc, làm cho nó yên tĩnh hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dashpot

Không có idiom phù hợp