Bản dịch của từ Dashpot trong tiếng Việt
Dashpot

Dashpot (Noun)
The dashpot in the suspension system absorbs road shocks.
Bộ giảm sốc trong hệ thống treo hấp thụ sốc đường.
The dashpot reduces vibration in the machinery, making it quieter.
Bộ giảm sốc giảm rung động trong máy móc, làm cho nó yên tĩnh hơn.
The new model of the car comes with an advanced dashpot.
Mẫu xe mới đi kèm với một bộ giảm sốc tiên tiến.
Dashpot là một thiết bị cơ học được sử dụng để giảm chấn trong các hệ thống cơ học, giúp điều chỉnh và làm giảm dao động. Nó thường được sử dụng trong các máy móc, ô tô và các thiết bị khác để cải thiện tính ổn định và an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "dashpot" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "dæsh" nghĩa là "đập mạnh" và "pot" có nghĩa là "bình" hoặc "vật chứa". Lịch sử từ này gắn liền với thiết bị cơ khí dùng để hấp thụ lực va chạm bằng cách sử dụng dầu hoặc chất lỏng khác trong một bình kín. Hiện nay, "dashpot" được sử dụng để mô tả các cấu tạo trong hệ thống giảm chấn, phản ánh tính năng điều chỉnh lực và chuyển động, do vậy tạo nên sự ổn định trong các cơ cấu cơ giới.
Từ “dashpot” xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh kỹ thuật, vật lý và cơ học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về cơ chế giảm sốc hoặc hệ thống truyền động. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng “dashpot” khi thảo luận về các ứng dụng thực tiễn của công nghệ. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật ô tô, cơ khí và vật lý để mô tả các thiết bị giảm chấn.