Bản dịch của từ Dashpot trong tiếng Việt
Dashpot
Noun [U/C]
Dashpot (Noun)
dˈæʃpˌɑt
dˈæʃpˌɑt
Ví dụ
The dashpot in the suspension system absorbs road shocks.
Bộ giảm sốc trong hệ thống treo hấp thụ sốc đường.
The dashpot reduces vibration in the machinery, making it quieter.
Bộ giảm sốc giảm rung động trong máy móc, làm cho nó yên tĩnh hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dashpot
Không có idiom phù hợp