Bản dịch của từ Dating trong tiếng Việt
Dating
Dating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ chỉ ngày tháng.
Present participle and gerund of date.
She enjoys dating different people to find the right match.
Cô ấy thích hẹn hò với nhiều người để tìm người phù hợp.
Dating apps have become popular for meeting new potential partners.
Ứng dụng hẹn hò đã trở nên phổ biến để gặp gỡ đối tác tiềm năng mới.
Online dating allows individuals to connect with others worldwide easily.
Hẹn hò trực tuyến cho phép cá nhân kết nối với người khác trên toàn thế giới một cách dễ dàng.
Dạng động từ của Dating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Date |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dating |
Họ từ
Từ "dating" chỉ hoạt động hẹn hò, thường là giữa hai người trong bối cảnh tìm kiếm mối quan hệ tình cảm. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "dating" được sử dụng rộng rãi, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn và thường được gọi là "going out". Sự khác biệt về ngữ nghĩa nằm ở cách mọi người tiếp cận hoạt động này; "dating" ở Mỹ có xu hướng liên kết với việc tìm kiếm mối quan hệ nghiêm túc hơn, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính chất thoải mái hơn.
Từ "dating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "date", bắt nguồn từ từ Latin "data", có nghĩa là "điều đã được cho" hoặc "thông tin". Trong ngữ cảnh hiện đại, "dating" chỉ hoạt động tìm hiểu, hẹn hò giữa các cá nhân nhằm mục đích xác định sự tương thích tình cảm. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của các mối quan hệ xã hội, từ khía cạnh nguyên thủy của việc thiết lập kết nối đến tiêu chuẩn hiện nay về giao tiếp và tình yêu lãng mạn.
Từ "dating" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề giao tiếp xã hội và mối quan hệ. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sở thích và trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "dating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày như hẹn hò, tìm kiếm tình yêu, và các ứng dụng hẹn hò trực tuyến, phản ánh sự phát triển trong cách thức tương tác xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp