Bản dịch của từ Daughter-in-law trong tiếng Việt
Daughter-in-law
Daughter-in-law (Noun)
My daughter-in-law is a doctor.
Con dâu tôi là bác sĩ.
She is not my daughter-in-law yet.
Cô ấy chưa phải là con dâu tôi.
Is your daughter-in-law from Vietnam?
Con dâu của bạn đến từ Việt Nam phải không?
Con gái của vợ mình.
The daughter of ones spouse
My daughter-in-law helps me with household chores.
Con dâu của tôi giúp tôi với việc nhà.
She is not my daughter-in-law yet, but she will be soon.
Cô ấy chưa phải là con dâu của tôi, nhưng sắp sở hữu.
Is your daughter-in-law a good cook?
Con dâu của bạn có phải là người nấu ăn giỏi không?
My daughter-in-law is a kind and caring person.
Con dâu tôi là một người tốt bụng và chu đáo.
He doesn't get along with his daughter-in-law.
Anh ấy không hòa hợp với con dâu.
Is your daughter-in-law from the same city as you?
Con dâu của bạn có đến từ cùng thành phố với bạn không?
Dạng danh từ của Daughter-in-law (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daughter-in-law | Daughters-in-law |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Daughter-in-law cùng Chu Du Speak