Bản dịch của từ Daughter-in-law trong tiếng Việt

Daughter-in-law

Noun [U/C]

Daughter-in-law (Noun)

dɔtəɹɪnlɔ
dˈɑtəɹ ˈɪnlɑ
01

Vợ của con mình.

The wife of ones child.

Ví dụ

My daughter-in-law is a doctor.

Con dâu tôi là bác sĩ.

She is not my daughter-in-law yet.

Cô ấy chưa phải là con dâu tôi.

Is your daughter-in-law from Vietnam?

Con dâu của bạn đến từ Việt Nam phải không?

02

Con gái của vợ mình.

The daughter of ones spouse

Ví dụ

My daughter-in-law helps me with household chores.

Con dâu của tôi giúp tôi với việc nhà.

She is not my daughter-in-law yet, but she will be soon.

Cô ấy chưa phải là con dâu của tôi, nhưng sắp sở hữu.

Is your daughter-in-law a good cook?

Con dâu của bạn có phải là người nấu ăn giỏi không?

03

Vợ của con mình.

The wife of ones child

Ví dụ

My daughter-in-law is a kind and caring person.

Con dâu tôi là một người tốt bụng và chu đáo.

He doesn't get along with his daughter-in-law.

Anh ấy không hòa hợp với con dâu.

Is your daughter-in-law from the same city as you?

Con dâu của bạn có đến từ cùng thành phố với bạn không?

Dạng danh từ của Daughter-in-law (Noun)

SingularPlural

Daughter-in-law

Daughters-in-law

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daughter-in-law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daughter-in-law

Không có idiom phù hợp