Bản dịch của từ Daughter-in-law trong tiếng Việt

Daughter-in-law

Noun [U/C]

Daughter-in-law (Noun)

dɔtəɹɪnlɔ
dˈɑtəɹ ˈɪnlɑ
01

Vợ của con mình.

The wife of ones child

Ví dụ

My daughter-in-law is a doctor.

Con dâu tôi là bác sĩ.

She is not my daughter-in-law yet.

Cô ấy chưa phải là con dâu tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daughter-in-law

Không có idiom phù hợp