Bản dịch của từ Daughter in law trong tiếng Việt

Daughter in law

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daughter in law (Noun)

dˌɔtɚɨnlˈeɪə
dˌɔtɚɨnlˈeɪə
01

Vợ của con trai hay con gái.

The wife of one's son or daughter.

Ví dụ

My daughter-in-law is a doctor.

Con dâu tôi là bác sĩ.

She visits us often with her daughter-in-law.

Cô ấy thường đến thăm chúng tôi với con dâu.

The family organized a dinner for their daughter-in-law.

Gia đình tổ chức một bữa tối cho con dâu của họ.

Daughter in law (Noun Countable)

dˌɔtɚɨnlˈeɪə
dˌɔtɚɨnlˈeɪə
01

Một người phụ nữ đã kết hôn với con trai hoặc con gái của một người.

A woman who is married to one's son or daughter.

Ví dụ

My daughter-in-law is a caring mother to my grandchildren.

Con dâu tôi là một người mẹ chu đáo với cháu tôi.

She visits her daughter-in-law every weekend to catch up.

Cô ấy đến thăm con dâu mỗi cuối tuần để bắt kịp.

The relationship between a mother-in-law and daughter-in-law can be complex.

Mối quan hệ giữa mẹ chồng và con dâu có thể phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daughter in law/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daughter in law

Không có idiom phù hợp