Bản dịch của từ Daughter in law trong tiếng Việt
Daughter in law

Daughter in law (Noun)
My daughter-in-law is a doctor.
Con dâu tôi là bác sĩ.
She visits us often with her daughter-in-law.
Cô ấy thường đến thăm chúng tôi với con dâu.
The family organized a dinner for their daughter-in-law.
Gia đình tổ chức một bữa tối cho con dâu của họ.
Daughter in law (Noun Countable)
My daughter-in-law is a caring mother to my grandchildren.
Con dâu tôi là một người mẹ chu đáo với cháu tôi.
She visits her daughter-in-law every weekend to catch up.
Cô ấy đến thăm con dâu mỗi cuối tuần để bắt kịp.
The relationship between a mother-in-law and daughter-in-law can be complex.
Mối quan hệ giữa mẹ chồng và con dâu có thể phức tạp.
Từ "daughter-in-law" trong tiếng Anh chỉ về con dâu, tức là vợ của con trai. Trong tiếng Anh Anh, cách viết và cách phát âm không khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ "son's wife" thay vì "daughter-in-law" trong một số tình huống thân mật. Từ này nhấn mạnh mối quan hệ gia đình và có thể mang ý nghĩa về trách nhiệm và vai trò trong gia đình.
Từ "daughter-in-law" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "dohtor-in-leah", trong đó "dohtor" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "duhter", mang nghĩa là con gái. "In-law" chỉ những mối quan hệ thông qua hôn nhân. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong các cấu trúc gia đình và vai trò giới tính, thể hiện mối quan hệ giữa một người phụ nữ và gia đình của chồng bà ta. Ngày nay, "daughter-in-law" chỉ chung cho tất cả các cô dâu trong một gia đình.
Từ "daughter-in-law" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh gia đình thường được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về gia đình, mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để chỉ mối quan hệ thông gia, sự liên quan giữa cha mẹ chồng hoặc vợ và con dâu.