Bản dịch của từ Daunt trong tiếng Việt

Daunt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daunt (Verb)

dˈɔnt
dɑnt
01

Làm cho (ai đó) cảm thấy bị đe dọa hoặc e ngại.

Make (someone) feel intimidated or apprehensive.

Ví dụ

Receiving criticism can daunt individuals in social situations.

Nhận những lời chỉ trích có thể làm nản lòng các cá nhân trong các tình huống xã hội.

The idea of public speaking can daunt even the most confident.

Ý tưởng nói trước công chúng có thể làm nản lòng ngay cả những người tự tin nhất.

Meeting new people can daunt those who are shy in social settings.

Gặp gỡ những người mới có thể làm nản lòng những người nhút nhát trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daunt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] However, these options can be a task for working parents, as cooking in such manners is often very labor-intensive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Daunt

Không có idiom phù hợp