Bản dịch của từ Daunt trong tiếng Việt
Daunt

Daunt (Verb)
Làm cho (ai đó) cảm thấy bị đe dọa hoặc e ngại.
Make (someone) feel intimidated or apprehensive.
Receiving criticism can daunt individuals in social situations.
Nhận những lời chỉ trích có thể làm nản lòng các cá nhân trong các tình huống xã hội.
The idea of public speaking can daunt even the most confident.
Ý tưởng nói trước công chúng có thể làm nản lòng ngay cả những người tự tin nhất.
Meeting new people can daunt those who are shy in social settings.
Gặp gỡ những người mới có thể làm nản lòng những người nhút nhát trong môi trường xã hội.
Họ từ
Từ "daunt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "danter", có nghĩa là làm sợ hãi hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh, "daunt" được sử dụng để chỉ việc tạo ra cảm giác sợ hãi hoặc làm cho ai đó cảm thấy không tự tin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về nghĩa hù dọa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào sự không tự tin.
Từ "daunt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dante", nghĩa là làm sợ hãi hay khủng bố. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "dantier", mang ý nghĩa làm yếu đi tinh thần hoặc dũng khí. Trong tiếng Anh, "daunt" đã xuất hiện từ thế kỷ 14 với nghĩa làm cho ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc nản lòng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ tình trạng mất tự tin khi đối diện với khó khăn hay thử thách.
Từ "daunt" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, tương ứng với việc mô tả cảm xúc hay trạng thái tâm lý của con người. Trong ngữ cảnh học thuật và đời sống, "daunt" thường được sử dụng để chỉ cảm giác sợ hãi hay lo lắng khi đối mặt với thử thách hoặc tình huống khó khăn. Từ này có thể xuất hiện trong bài luận về tâm lý học, giáo dục hoặc các lĩnh vực liên quan đến sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
