Bản dịch của từ Daunted trong tiếng Việt

Daunted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daunted (Verb)

dˈɔntɪd
dˈɔntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của daaunt.

Past simple and past participle of daunt.

Ví dụ

Many students were daunted by the IELTS speaking exam's difficulty.

Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi trước độ khó của bài thi nói IELTS.

She was not daunted by the large number of test-takers.

Cô ấy không hề sợ hãi trước số lượng thí sinh đông đảo.

Were you daunted by the writing task's complexity during IELTS?

Bạn có cảm thấy sợ hãi trước độ phức tạp của bài viết trong IELTS không?

Daunted (Adjective)

01

Chán nản hoặc bị đe dọa.

Discouraged or intimidated.

Ví dụ

Many students feel daunted by the IELTS speaking test format.

Nhiều học sinh cảm thấy bị nản lòng bởi định dạng bài nói IELTS.

She was not daunted by the challenging social questions in IELTS.

Cô ấy không bị nản lòng bởi những câu hỏi xã hội khó trong IELTS.

Are you daunted by the social topics in the IELTS exam?

Bạn có cảm thấy bị nản lòng bởi các chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daunted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] However, these options can be a task for working parents, as cooking in such manners is often very labor-intensive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Daunted

Không có idiom phù hợp