Bản dịch của từ Daunted trong tiếng Việt
Daunted

Daunted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của daaunt.
Past simple and past participle of daunt.
Many students were daunted by the IELTS speaking exam's difficulty.
Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi trước độ khó của bài thi nói IELTS.
She was not daunted by the large number of test-takers.
Cô ấy không hề sợ hãi trước số lượng thí sinh đông đảo.
Were you daunted by the writing task's complexity during IELTS?
Bạn có cảm thấy sợ hãi trước độ phức tạp của bài viết trong IELTS không?
Daunted (Adjective)
Chán nản hoặc bị đe dọa.
Discouraged or intimidated.
Many students feel daunted by the IELTS speaking test format.
Nhiều học sinh cảm thấy bị nản lòng bởi định dạng bài nói IELTS.
She was not daunted by the challenging social questions in IELTS.
Cô ấy không bị nản lòng bởi những câu hỏi xã hội khó trong IELTS.
Are you daunted by the social topics in the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy bị nản lòng bởi các chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "daunted" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "daunt", nghĩa là cảm thấy sợ hãi, lo lắng hoặc thiếu tự tin trước một tình huống hoặc thử thách. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "daunted" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ngữ điệu mạnh mẽ hơn khi nhấn mạnh sự lo lắng. Chẳng hạn, trong ngữ cảnh, "daunted" thường được dùng để mô tả cảm xúc của cá nhân khi đối mặt với áp lực hoặc trách nhiệm lớn.
Từ "daunted" xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "danter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dē-antere", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "cản trở". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng khi đối diện với một thử thách. Ý nghĩa hiện tại của "daunted" liên quan mật thiết đến trạng thái cảm xúc của con người trước những điều khó khăn, phản ánh sự ảnh hưởng của áp lực tâm lý lên hành động quyết định.
Từ "daunted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra nghe và nói so với đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng hay bị đe dọa khi đối diện với thử thách, điển hình là trong các tình huống như phỏng vấn, bài thi hoặc dự án lớn. Bên cạnh đó, "daunted" cũng có thể thấy trong ngữ cảnh cá nhân, khi một người cảm thấy không tự tin trước một khởi đầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
