Bản dịch của từ Daunted trong tiếng Việt
Daunted
Daunted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của daaunt.
Past simple and past participle of daunt.
Many students were daunted by the IELTS speaking exam's difficulty.
Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi trước độ khó của bài thi nói IELTS.
She was not daunted by the large number of test-takers.
Cô ấy không hề sợ hãi trước số lượng thí sinh đông đảo.
Were you daunted by the writing task's complexity during IELTS?
Bạn có cảm thấy sợ hãi trước độ phức tạp của bài viết trong IELTS không?
Daunted (Adjective)
Chán nản hoặc bị đe dọa.
Discouraged or intimidated.
Many students feel daunted by the IELTS speaking test format.
Nhiều học sinh cảm thấy bị nản lòng bởi định dạng bài nói IELTS.
She was not daunted by the challenging social questions in IELTS.
Cô ấy không bị nản lòng bởi những câu hỏi xã hội khó trong IELTS.
Are you daunted by the social topics in the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy bị nản lòng bởi các chủ đề xã hội trong kỳ thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp