Bản dịch của từ Davies trong tiếng Việt

Davies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Davies (Noun)

01

Một họ thuộc về họ trong gia đình xứ wales có nguồn gốc từ david.

A welsh patronymic surname derived from david.

Ví dụ

Davies is a common surname in Wales and the UK.

Davies là một họ phổ biến ở xứ Wales và Vương quốc Anh.

Many people do not realize Davies is a patronymic surname.

Nhiều người không nhận ra rằng Davies là một họ nguồn gốc từ cha.

Is Davies a popular surname in your country?

Davies có phải là một họ phổ biến ở đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Davies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023
[...] For instance, the town of California, is renowned for its extensive network of bike lanes and paths that traverse the suburban landscape, encouraging residents to use bicycles as a primary mode of transportation, thereby mitigating traffic congestion and promoting eco-friendly mobility [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/08/2023

Idiom with Davies

Không có idiom phù hợp