Bản dịch của từ Davies trong tiếng Việt
Davies

Davies (Noun)
Một họ thuộc về họ trong gia đình xứ wales có nguồn gốc từ david.
A welsh patronymic surname derived from david.
Davies is a common surname in Wales and the UK.
Davies là một họ phổ biến ở xứ Wales và Vương quốc Anh.
Many people do not realize Davies is a patronymic surname.
Nhiều người không nhận ra rằng Davies là một họ nguồn gốc từ cha.
Is Davies a popular surname in your country?
Davies có phải là một họ phổ biến ở đất nước bạn không?
"Davies" là một họ phổ biến, thường được sử dụng trong các nước nói tiếng Anh, chủ yếu ở Vương quốc Anh và Hoa Kỳ. Từ này có thể được hiểu là phiên bản số nhiều của tên "David", mang ý nghĩa thuộc về hoặc liên quan đến David. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm, nhưng văn hóa và bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "Davies" thường phổ biến hơn ở Anh so với Mỹ, nơi "Davis" thường được sử dụng hơn.
Từ "davies" có nguồn gốc từ tên riêng "David", bắt nguồn từ tiếng Do Thái "Dāwīḏ", có nghĩa là "được yêu quý" hoặc "người được yêu". Trong văn hóa phương Tây, cái tên này trở nên phổ biến qua nhiều thế kỷ, gắn liền với các nhân vật lịch sử và tôn giáo. Ngày nay, "Davies" thường được sử dụng như một họ, phản ánh tính phổ quát và sự kế thừa văn hóa trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "davies" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh mà thường được biết đến như là một họ hoặc tên riêng. Trong bối cảnh IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể rất hiếm do tính chất riêng tư của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giấy tờ cá nhân, nghiên cứu, hoặc trong các bài viết khoa học mô tả về tác giả có tên Davies.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
