Bản dịch của từ Patronymic trong tiếng Việt
Patronymic

Patronymic (Adjective)
Her patronymic surname is Johnson, indicating her father's name.
Họ đệm theo cha cô ấy là Johnson, chỉ ra tên cha.
In some cultures, patronymic naming traditions are still widely practiced.
Trong một số văn hóa, truyền thống đặt tên theo cha vẫn phổ biến.
He proudly carries his patronymic name, honoring his family heritage.
Anh ta tự hào mang tên theo cha, tôn vinh di sản gia đình.
Patronymic (Noun)
Smithson is a patronymic that means 'son of Smith'.
Smithson là một họ tên tổ tông có nghĩa 'con trai của Smith'.
O'Leary is a common Irish patronymic surname.
O'Leary là một họ tên tổ tông người Ireland phổ biến.
Ivanovna is a Russian patronymic often used for females.
Ivanovna là một họ tên tổ tông Nga thường được sử dụng cho phụ nữ.
Họ từ
Từ "patronymic" là một danh từ chỉ hệ thống đặt tên dựa trên tên của tổ tiên, thường là người cha. Trong văn hóa nhiều nước, tên con cái có thể được hình thành bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố vào tên của cha. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tên patronymic thường xuất hiện trong các nền văn hóa có truyền thống gia tộc mạnh mẽ, như Scandinavia hay Nga.
Từ "patronymic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "patrōnymos", trong đó "patrōn" có nghĩa là "cha" và "onuma" có nghĩa là "tên". Từ này ám chỉ các tên hoặc họ được hình thành từ tên của người cha. Trong bối cảnh văn hóa, patronymic đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều xã hội nhằm xác định dòng dõi và tổ tiên. Ngày nay, nó phản ánh mối liên hệ gia đình và vai trò của người cha trong việc hình thành danh tính cá nhân.
Từ "patronymic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không gặp trong nội dung, còn trong Viết và Nói, sự xuất hiện của từ này còn hạn chế hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "patronymic" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học, văn hóa và lịch sử, đề cập đến tên gọi mang tính gia đình hoặc họ cha truyền con nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp