Bản dịch của từ Day-dream trong tiếng Việt

Day-dream

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day-dream (Noun)

dˈeɪdɹiəm
dˈeɪdɹiəm
01

Giấc mơ của một người khi thức, thường là về những điều hạnh phúc.

A dream that a person has while awake usually about happy things.

Ví dụ

Many people day-dream about traveling to Paris every summer.

Nhiều người mơ mộng về việc du lịch đến Paris mỗi mùa hè.

She does not day-dream about her job at the office.

Cô ấy không mơ mộng về công việc của mình ở văn phòng.

Do you often day-dream about your future life in Canada?

Bạn có thường mơ mộng về cuộc sống tương lai của mình ở Canada không?

Day-dream (Verb)

dˈeɪdɹiəm
dˈeɪdɹiəm
01

Mơ khi tỉnh, thường là về những điều hạnh phúc.

To dream while awake usually about happy things.

Ví dụ

Many people day-dream about traveling to Paris for vacation.

Nhiều người mơ mộng về việc đi du lịch đến Paris trong kỳ nghỉ.

She does not day-dream during important meetings at work.

Cô ấy không mơ mộng trong các cuộc họp quan trọng tại công ty.

Do you often day-dream about your ideal job and life?

Bạn có thường mơ mộng về công việc và cuộc sống lý tưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day-dream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day-dream

Không có idiom phù hợp