Bản dịch của từ Day nursery trong tiếng Việt

Day nursery

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day nursery (Noun)

deɪ nˈɝɹsəɹi
deɪ nˈɝɹsəɹi
01

Nơi trẻ nhỏ được chăm sóc ban ngày trong khi bố mẹ chúng đi làm.

A place where young children are cared for during the day while their parents are at work.

Ví dụ

The day nursery provides childcare services for working parents.

Trường mầm non cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ cho bố mẹ đi làm.

Some parents prefer not to send their children to a day nursery.

Một số bố mẹ thích không gửi con đến trường mầm non.

Is the day nursery open on weekends for childcare services?

Trường mầm non mở cửa vào cuối tuần để cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ không?

The day nursery provides childcare for working parents in the community.

Trường mầm non cung cấp dịch vụ giữ trẻ cho phụ huynh đi làm trong cộng đồng.

Some families prefer not to send their children to a day nursery.

Một số gia đình thích không đưa con đi trường mầm non.

Day nursery (Idiom)

ˈdeɪˈnɚ.sɚ.i
ˈdeɪˈnɚ.sɚ.i
01

Một nhà trẻ nơi trẻ nhỏ được chăm sóc vào ban ngày.

A nursery where young children are cared for during the day.

Ví dụ

Is there a day nursery near the office for working parents?

Có một trường mẫu giáo ngày gần văn phòng cho các bậc cha mẹ đi làm không?

She decided to send her son to a day nursery for socialization.

Cô ấy quyết định đưa con trai đến một trường mầm non ngày để giao tiếp xã hội.

Working mothers find day nurseries convenient for child care during weekdays.

Các bà mẹ đi làm thấy trường mầm non ngày tiện lợi để chăm sóc trẻ trong tuần.

Is there a day nursery near the school for working parents?

Có một trường mẫu giáo ngày gần trường cho phụ huynh đi làm không?

The lack of affordable day nurseries affects many families in the city.

Sự thiếu hụt các trường mẫu giáo ngày giá cả phải chăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day nursery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day nursery

Không có idiom phù hợp