Bản dịch của từ Day nursery trong tiếng Việt
Day nursery

Day nursery (Noun)
The day nursery provides childcare services for working parents.
Trường mầm non cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ cho bố mẹ đi làm.
Some parents prefer not to send their children to a day nursery.
Một số bố mẹ thích không gửi con đến trường mầm non.
Is the day nursery open on weekends for childcare services?
Trường mầm non mở cửa vào cuối tuần để cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ không?
The day nursery provides childcare for working parents in the community.
Trường mầm non cung cấp dịch vụ giữ trẻ cho phụ huynh đi làm trong cộng đồng.
Some families prefer not to send their children to a day nursery.
Một số gia đình thích không đưa con đi trường mầm non.
Day nursery (Idiom)
Is there a day nursery near the office for working parents?
Có một trường mẫu giáo ngày gần văn phòng cho các bậc cha mẹ đi làm không?
She decided to send her son to a day nursery for socialization.
Cô ấy quyết định đưa con trai đến một trường mầm non ngày để giao tiếp xã hội.
Working mothers find day nurseries convenient for child care during weekdays.
Các bà mẹ đi làm thấy trường mầm non ngày tiện lợi để chăm sóc trẻ trong tuần.
Is there a day nursery near the school for working parents?
Có một trường mẫu giáo ngày gần trường cho phụ huynh đi làm không?
The lack of affordable day nurseries affects many families in the city.
Sự thiếu hụt các trường mẫu giáo ngày giá cả phải chăng ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
"Day nursery" là một thuật ngữ chỉ cơ sở chăm sóc trẻ em từ 0 đến 5 tuổi trong giờ làm việc của cha mẹ. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục tiền tiểu học, có thể khác với "kindergarten" trong tiếng Mỹ, chỉ về trường mẫu giáo từ 4 đến 6 tuổi. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể ảnh hưởng đến nhận thức xã hội và các chính sách liên quan đến giáo dục trẻ nhỏ tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "day nursery" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "day" và "nursery". "Day" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dies", nghĩa là ngày, trong khi "nursery" bắt nguồn từ tiếng Latin "nutricia", nghĩa là người nuôi dưỡng. Vào thế kỷ 19, "day nursery" đã được sử dụng để chỉ những cơ sở chăm sóc trẻ em trong suốt cả ngày, thường dành cho các bậc phụ huynh đi làm. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh chức năng ban đầu này là cung cấp môi trường an toàn và giáo dục cho trẻ em trong giờ làm việc của cha mẹ.
Khái niệm "day nursery" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục mầm non, đề cập đến cơ sở chăm sóc và giáo dục trẻ nhỏ trước khi chúng vào trường tiểu học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các thuật ngữ liên quan đến giáo dục, nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về giáo dục sớm hoặc kỹ năng chăm sóc trẻ em. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện giữa phụ huynh về lựa chọn chăm sóc trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp