Bản dịch của từ Dayan trong tiếng Việt
Dayan

Dayan (Noun)
Một thẩm phán tôn giáo, đặc biệt là một thẩm phán tại tòa án giáo sĩ do thái.
A religious judge in particular one in a rabbinic court.
The dayan ruled fairly in the community dispute last week.
Dayan đã phán quyết công bằng trong tranh chấp cộng đồng tuần trước.
The dayan did not attend the meeting about social justice.
Dayan đã không tham dự cuộc họp về công bằng xã hội.
Is the dayan available for the upcoming social event next month?
Dayan có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới vào tháng tới không?
"Dayan" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường chỉ về một loại huyền thoại hoặc thần thoại trong văn hóa Do Thái, đặc biệt là liên quan đến những câu chuyện hoặc truyền thuyết về sự khôn ngoan và sự lãnh đạo. Trong bối cảnh văn hóa Mỹ và Anh, khái niệm này có thể không phổ biến như những thuật ngữ khác, nhưng vẫn mang tính đặc trưng cho sự phong phú của di sản tôn giáo và văn học. "Dayan" không có phiên bản viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "dayan" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể không tồn tại trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nếu xét về nguồn gốc, nhiều từ gốc Ả Rập hay Ba Tư được sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể liên quan. Cụ thể, "dayan" có thể liên quan đến từ Ả Rập có nghĩa là "người cai trị" hoặc "người lãnh đạo". Nguồn gốc này phản ánh tính chất lãnh đạo và quyền lực, có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong các văn cảnh hiện đại, thường mang một sắc thái tôn trọng hoặc thể hiện vị trí cao trong xã hội.
Từ "dayan" không phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh, đặc biệt trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đối với IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên do tính chất cụ thể và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Trong các tình huống khác, "dayan" có thể liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa, nhưng việc sử dụng từ này vẫn khá hạn chế trong các bài viết học thuật hoặc thông dụng.