Bản dịch của từ Daycare trong tiếng Việt
Daycare

Daycare (Noun)
Giám sát ban ngày, thường là trẻ em.
Many parents use daycare services during working hours for their children.
Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dịch vụ nhà trẻ trong giờ làm việc.
Not all families can afford quality daycare for their kids.
Không phải tất cả các gia đình đều có đủ khả năng chi trả cho nhà trẻ chất lượng.
Is daycare available for toddlers in your neighborhood?
Có nhà trẻ nào cho trẻ nhỏ trong khu vực của bạn không?
Họ từ
"Daycare" là một thuật ngữ chỉ dịch vụ chăm sóc trẻ em trong suốt cả ngày, thường nhằm mục đích hỗ trợ các bậc phụ huynh trong việc làm việc. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "nursery" hoặc "crèche". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, với "daycare" thường gợi ý đến dịch vụ chăm sóc trẻ em ở độ tuổi mầm non tại một cơ sở riêng biệt.
Từ "daycare" xuất phát từ hai thành phần: "day" (ngày) và "care" (chăm sóc), trong đó "care" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūra", nghĩa là sự chăm sóc hoặc lo lắng. Thế kỷ 19 chứng kiến sự phát triển của các cơ sở chăm sóc trẻ em theo dạng tổ chức với mục đích hỗ trợ gia đình làm việc. Ngày nay, "daycare" được dùng để chỉ các dịch vụ chăm sóc trẻ em ban ngày, thể hiện sự phát triển từ nhu cầu xã hội về sự hỗ trợ trong việc nuôi dưỡng trẻ em.
Từ "daycare" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến giáo dục và chăm sóc trẻ em. Các bài đọc và nghe có thể đề cập đến các vấn đề xã hội, dịch vụ hỗ trợ gia đình, và chính sách chăm sóc trẻ. Trong các tình huống thực tế, "daycare" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở, dịch vụ cung cấp chăm sóc tạm thời cho trẻ nhỏ, phục vụ nhu cầu của cha mẹ đang làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

