Bản dịch của từ Daycare trong tiếng Việt

Daycare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daycare (Noun)

dˈeɪkɛɹ
dˈeɪkɛɹ
01

Giám sát ban ngày, thường là trẻ em.

Daytime supervision usually of children.

Ví dụ

Many parents use daycare services during working hours for their children.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dịch vụ nhà trẻ trong giờ làm việc.

Not all families can afford quality daycare for their kids.

Không phải tất cả các gia đình đều có đủ khả năng chi trả cho nhà trẻ chất lượng.

Is daycare available for toddlers in your neighborhood?

Có nhà trẻ nào cho trẻ nhỏ trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daycare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] On the one hand, it is understandable why parents would entrust centres with their children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] Furthermore, as centres offer a dynamic environment for children to come together and interact, children there can easily develop friendships with each other as they participate in activities together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Daycare

Không có idiom phù hợp