Bản dịch của từ Daymare trong tiếng Việt
Daymare
Daymare (Noun)
Một tình trạng ảo giác đáng sợ xảy ra khi tỉnh táo.
A frightening hallucinatory condition experienced while awake.
Many people experience daymares during stressful social situations like parties.
Nhiều người trải qua những cơn ác mộng ban ngày trong các tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.
She does not have daymares when speaking in public anymore.
Cô ấy không còn trải qua những cơn ác mộng ban ngày khi nói trước công chúng nữa.
Do you think daymares affect social interactions among students?
Bạn có nghĩ rằng những cơn ác mộng ban ngày ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?
Từ "daymare" chỉ một trải nghiệm tâm lý tiêu cực xảy ra trong trạng thái tỉnh táo, tương tự như ác mộng nhưng xảy ra vào ban ngày. Khác với "nightmare" thường xuất hiện trong giấc ngủ, "daymare" là hình ảnh sống động khiến người trải qua cảm thấy sợ hãi hoặc lo âu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và tâm lý học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này.
Từ "daymare" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "day" (ngày) và "mare" (ác mộng). Root "mare" có nguồn gốc từ tiếng Mycenaean cổ đại, liên quan đến "mara", có nghĩa là "những giấc mơ xấu". Cấu trúc này thể hiện một hình thức ám ảnh tương tự như ác mộng nhưng xảy ra trong trạng thái tỉnh táo, thường mang theo cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng. Sự phát triển của từ này phản ánh trải nghiệm tâm lý về sự khủng hoảng trong cuộc sống hiện đại.
Từ "daymare" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, việc xuất hiện của từ này là hiếm hoi do liên quan đến các chủ đề giấc mơ hay rối loạn giấc ngủ, không phổ biến trong ngữ cảnh thi cử. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc nghiên cứu tâm lý, liên quan đến trải nghiệm tâm lý tiêu cực ban ngày, trái ngược với giấc mơ ban đêm. Ở bối cảnh khác, "daymare" thường được sử dụng trong các bài viết, tiểu thuyết hoặc phim ảnh thể loại kinh dị nhằm khắc họa những hình ảnh ám ảnh trong trạng thái tỉnh táo.