Bản dịch của từ Daymare trong tiếng Việt

Daymare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daymare (Noun)

01

Một tình trạng ảo giác đáng sợ xảy ra khi tỉnh táo.

A frightening hallucinatory condition experienced while awake.

Ví dụ

Many people experience daymares during stressful social situations like parties.

Nhiều người trải qua những cơn ác mộng ban ngày trong các tình huống xã hội căng thẳng như tiệc tùng.

She does not have daymares when speaking in public anymore.

Cô ấy không còn trải qua những cơn ác mộng ban ngày khi nói trước công chúng nữa.

Do you think daymares affect social interactions among students?

Bạn có nghĩ rằng những cơn ác mộng ban ngày ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Daymare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daymare

Không có idiom phù hợp