Bản dịch của từ Daystar trong tiếng Việt

Daystar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daystar (Noun)

dˈeɪstɑɹ
dˈeɪstɑɹ
01

(thơ ca) mặt trời.

Poetic the sun.

Ví dụ

The daystar brightened up the whole village during the day.

Ngôi sao ban ngày làm sáng cả làng vào ban ngày.

The night was cold and dark without the daystar's warmth.

Đêm lạnh và tối tăm khi không có sự ấm áp từ ngôi sao ban ngày.

Is the daystar visible in the sky on a cloudy day?

Ngôi sao ban ngày có thể nhìn thấy trên bầu trời trong một ngày có mây không?

02

Sao mai; hành tinh venus.

The morning star the planet venus.

Ví dụ

The daystar was shining brightly over the city.

Ngôi sao ban ngày đang chiếu sáng rực rỡ trên thành phố.

The night sky was clear, but the daystar had already set.

Bầu trời đêm quang đã sáng, nhưng ngôi sao ban ngày đã lặn.

Is the daystar visible in the early morning for IELTS students?

Ngôi sao ban ngày có thể nhìn thấy vào buổi sáng sớm cho sinh viên IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daystar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daystar

Không có idiom phù hợp