Bản dịch của từ De-alcoholize trong tiếng Việt

De-alcoholize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

De-alcoholize (Verb)

dˌaɪkəlˈɑfəlˌaɪz
dˌaɪkəlˈɑfəlˌaɪz
01

Loại bỏ rượu khỏi (đồ uống có cồn thông thường)

Remove the alcohol from a normally alcoholic drink.

Ví dụ

Many bars now de-alcoholize their drinks for healthier options.

Nhiều quán bar hiện nay khử cồn trong đồ uống để có lựa chọn lành mạnh.

They do not de-alcoholize all their cocktails, only specific ones.

Họ không khử cồn trong tất cả cocktail, chỉ một số loại cụ thể.

Do you think restaurants should de-alcoholize more beverages for health?

Bạn có nghĩ rằng các nhà hàng nên khử cồn nhiều đồ uống hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/de-alcoholize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with De-alcoholize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.