Bản dịch của từ De-stress trong tiếng Việt
De-stress

De-stress (Verb)
She likes to de-stress by taking long walks in the park.
Cô ấy thích giảm căng thẳng bằng cách đi dạo dài trong công viên.
Many people de-stress by listening to calming music or meditating.
Nhiều người giảm căng thẳng bằng cách nghe nhạc dễ chịu hoặc thiền.
It's important to de-stress regularly to maintain mental well-being.
Quan trọng để giảm căng thẳng thường xuyên để duy trì sức khỏe tinh thần.
Từ "de-stress" có nghĩa là giảm căng thẳng hoặc áp lực tinh thần. Đây là một động từ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và quản lý căng thẳng. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa. "De-stress" thường được dùng để mô tả các hoạt động như thư giãn, tập thể dục hoặc thiền nhằm tăng cường sức khỏe tâm thần.
Từ "de-stress" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "de-" diễn tả sự giảm bớt hoặc loại bỏ, kết hợp với danh từ "stress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere" mang nghĩa là "siết chặt". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, thể hiện ý nghĩa giảm thiểu căng thẳng trong tâm lý. Kết hợp cả hai yếu tố, "de-stress" hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ hành động làm giảm áp lực và cải thiện sức khỏe tinh thần.
Từ "de-stress" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các chiến lược quản lý căng thẳng và sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học, thảo luận về biện pháp thư giãn, hay trong các hoạt động giáo dục nhằm nâng cao phúc lợi tinh thần của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
