Bản dịch của từ Deactivating trong tiếng Việt

Deactivating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deactivating (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) không hoạt động hoặc không hoạt động.

Render something inactive or inoperative.

Ví dụ

Deactivating social media accounts can improve mental health for many users.

Việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

They are not deactivating their accounts despite the negative comments online.

Họ không vô hiệu hóa tài khoản của mình mặc dù có những bình luận tiêu cực.

Are you considering deactivating your social media for a while?

Bạn có đang xem xét việc vô hiệu hóa mạng xã hội trong một thời gian không?

Dạng động từ của Deactivating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deactivate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deactivated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deactivated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deactivates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deactivating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deactivating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deactivating

Không có idiom phù hợp