Bản dịch của từ Deactivating trong tiếng Việt
Deactivating
Deactivating (Verb)
Làm cho (cái gì đó) không hoạt động hoặc không hoạt động.
Deactivating social media accounts can improve mental health for many users.
Việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
They are not deactivating their accounts despite the negative comments online.
Họ không vô hiệu hóa tài khoản của mình mặc dù có những bình luận tiêu cực.
Are you considering deactivating your social media for a while?
Bạn có đang xem xét việc vô hiệu hóa mạng xã hội trong một thời gian không?
Dạng động từ của Deactivating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deactivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deactivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deactivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deactivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deactivating |
Họ từ
Từ "deactivating" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "deactivate", có nghĩa là làm cho một thiết bị hoặc hệ thống ngừng hoạt động hoặc không còn hiệu lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh của công nghệ và an ninh, "deactivating" thường được sử dụng để chỉ việc tắt chức năng của một thiết bị điện tử hoặc vô hiệu hóa quyền truy cập vào một hệ thống.
Từ "deactivating" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "de-", có nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "mất đi", và gốc từ "activus", nghĩa là "hoạt động". Kết hợp lại, "deactivating" ám chỉ việc làm mất khả năng hoạt động của một vật thể hay hệ thống. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến quy trình ngừng chức năng hoặc hoạt động của máy móc, thiết bị trong công nghệ.
Từ "deactivating" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, điện tử và an toàn, từ này được sử dụng để mô tả hành động vô hiệu hóa một chức năng hoặc thiết bị nào đó. Trong môi trường chuyên ngành như công nghệ thông tin hay kỹ thuật, "deactivating" mang ý nghĩa quan trọng để đảm bảo an toàn hoặc tiết kiệm năng lượng trong việc sử dụng thiết bị.