Bản dịch của từ Dead center trong tiếng Việt

Dead center

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead center (Phrase)

dɛd sˈɛntəɹ
dɛd sˈɛntəɹ
01

Điểm hoặc vị trí chính giữa.

The exact middle point or position.

Ví dụ

The park bench is placed in the dead center of the square.

Băng ghế công viên được đặt ở trung tâm chính giữa quảng trường.

The art exhibition is located in the dead center of town.

Triển lãm nghệ thuật được đặt ở trung tâm chính giữa thị trấn.

The statue stands tall in the dead center of the garden.

Bức tượng đứng cao ở trung tâm chính giữa khu vườn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead center/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead center

Không có idiom phù hợp