Bản dịch của từ Dead duck trong tiếng Việt
Dead duck

Dead duck (Noun)
Một người hoặc vật không hiệu quả hoặc không thành công.
An ineffective or unsuccessful person or thing.
The proposal was a dead duck, failing to gain any support.
Đề xuất đó là một thất bại, không nhận được sự hỗ trợ nào.
The community project was not a dead duck; it thrived successfully.
Dự án cộng đồng không phải là một thất bại; nó đã phát triển thành công.
Is the new policy a dead duck in our social programs?
Chính sách mới có phải là một thất bại trong các chương trình xã hội không?
"Dead duck" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tình huống không còn khả năng phục hồi hoặc thành công. Trong ngữ cảnh đàm thoại, cụm từ này có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc châm chọc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa; tuy nhiên, "dead duck" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính trị, ám chỉ một nhân vật hoặc chương trình đã mất sự ủng hộ hoặc sẽ không thành công.
Cụm từ "dead duck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "dead" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dead", có nghĩa là "chết", và "duck" từ tiếng Anh cổ "duce", chỉ về loài vịt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống không thể cứu vãn hoặc một người đã thất bại hoàn toàn. Ý nghĩa này phản ánh hình ảnh của một con vịt chết, tượng trưng cho sự vô vọng, yếu kém, và thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong văn phong người Anh hiện đại.
Cụm từ "dead duck" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và hội thoại. Trong bài nghe và nói, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một tình huống thất bại hoặc không có khả năng cứu vãn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết không chính thức, như trong báo chí và văn học, để miêu tả một sự việc hoặc ý tưởng không còn giá trị hoặc không khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp