Bản dịch của từ Dead duck trong tiếng Việt

Dead duck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead duck (Noun)

dˈɛdkˌʊk
dˈɛdkˌʊk
01

Một người hoặc vật không hiệu quả hoặc không thành công.

An ineffective or unsuccessful person or thing.

Ví dụ

The proposal was a dead duck, failing to gain any support.

Đề xuất đó là một thất bại, không nhận được sự hỗ trợ nào.

The community project was not a dead duck; it thrived successfully.

Dự án cộng đồng không phải là một thất bại; nó đã phát triển thành công.

Is the new policy a dead duck in our social programs?

Chính sách mới có phải là một thất bại trong các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead duck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead duck

Không có idiom phù hợp