Bản dịch của từ Dead of night trong tiếng Việt
Dead of night

Dead of night (Adjective)
The dead of night silence was broken by a loud scream.
Sự yên lặng giữa đêm tối đã bị phá vỡ bởi tiếng la to.
She couldn't sleep due to the dead of night noises outside.
Cô ấy không thể ngủ vì những tiếng ồn vào giữa đêm tối.
Did you hear anything strange in the dead of night yesterday?
Hôm qua bạn có nghe thấy điều gì lạ vào giữa đêm tối không?
Dead of night (Noun)
Nửa đêm.
The middle of the night.
I always study for IELTS in the dead of night.
Tôi luôn học cho IELTS vào giữa đêm.
She avoids scheduling any meetings in the dead of night.
Cô ấy tránh lên lịch bất kỳ cuộc họp nào vào giữa đêm.
Do you prefer writing essays in the dead of night?
Bạn có thích viết bài luận vào giữa đêm không?
Cụm từ "dead of night" chỉ khoảng thời gian rất khuya, thường là lúc nửa đêm hoặc gần sáng khi mọi thứ trở nên tĩnh lặng và tối tăm nhất. Trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cô đơn hoặc tình huống bí ẩn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cả hai đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự và không có sự phân biệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Cụm từ "dead of night" có nguồn gốc từ chữ "dead" trong tiếng Latinh là "mortuus", mang nghĩa là "chết". "Dead of night" miêu tả thời điểm khuya khoắt, lặng lẽ, khi mọi hoạt động dường như ngưng lại, tạo cảm giác tĩnh lặng và đơn độc. Sự liên kết giữa cái chết và thời điểm này thường được dùng để nhấn mạnh sự vắng lặng và bí ẩn của bóng đêm, phản ánh cảm giác cô đơn và không thể nắm bắt trong tâm lý con người.
Cụm từ "dead of night" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, thường được sử dụng để mô tả khung cảnh tối tăm, yên tĩnh và bí ẩn. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được gặp trong văn thơ, truyện trinh thám hay mô tả tâm trạng, thể hiện cảm giác cô đơn hoặc lo âu. "Dead of night" thường mang ý nghĩa sâu sắc, gợi cảm xúc và hình ảnh mạnh mẽ về sự tĩnh lặng và sự ngột ngạt của bóng tối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp