Bản dịch của từ Dead of night trong tiếng Việt

Dead of night

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dead of night (Adjective)

dˈɛd ˈʌv nˈaɪt
dˈɛd ˈʌv nˈaɪt
01

Xảy ra hoặc diễn ra vào giữa đêm.

Occurring or taking place in the middle of the night.

Ví dụ

The dead of night silence was broken by a loud scream.

Sự yên lặng giữa đêm tối đã bị phá vỡ bởi tiếng la to.

She couldn't sleep due to the dead of night noises outside.

Cô ấy không thể ngủ vì những tiếng ồn vào giữa đêm tối.

Did you hear anything strange in the dead of night yesterday?

Hôm qua bạn có nghe thấy điều gì lạ vào giữa đêm tối không?

Dead of night (Noun)

dˈɛd ˈʌv nˈaɪt
dˈɛd ˈʌv nˈaɪt
01

Nửa đêm.

The middle of the night.

Ví dụ

I always study for IELTS in the dead of night.

Tôi luôn học cho IELTS vào giữa đêm.

She avoids scheduling any meetings in the dead of night.

Cô ấy tránh lên lịch bất kỳ cuộc họp nào vào giữa đêm.

Do you prefer writing essays in the dead of night?

Bạn có thích viết bài luận vào giữa đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dead of night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dead of night

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.