Bản dịch của từ Deadnettle trong tiếng Việt

Deadnettle

Noun [U/C]

Deadnettle (Noun)

01

Bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi lamium, gần giống với cây tầm ma, nhưng không có lông châm chích.

Any plant of a species in genus lamium which closely resembles the nettle but does not possess stinging hairs.

Ví dụ

Deadnettles are popular in urban gardening due to their attractive flowers.

Các loài cây deadnettle phổ biến trong việc trồng cây đô thị vì hoa đẹp.

Some people mistake deadnettles for stinging nettles, but they are harmless.

Một số người nhầm deadnettle với cây gai nhưng chúng không gây đau.

Do deadnettles require a lot of sunlight to thrive in urban areas?

Cây deadnettle cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển ở khu vực đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deadnettle

Không có idiom phù hợp