Bản dịch của từ Deadnettle trong tiếng Việt
Deadnettle

Deadnettle (Noun)
Deadnettles are popular in urban gardening due to their attractive flowers.
Các loài cây deadnettle phổ biến trong việc trồng cây đô thị vì hoa đẹp.
Some people mistake deadnettles for stinging nettles, but they are harmless.
Một số người nhầm deadnettle với cây gai nhưng chúng không gây đau.
Do deadnettles require a lot of sunlight to thrive in urban areas?
Cây deadnettle cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển ở khu vực đô thị không?
Cây deadnettle (Lamium) là một chi thực vật thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), thường được tìm thấy ở các vùng ôn đới của châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Cây này thường bị nhầm lẫn với cây tầm ma do sự tương đồng về hình dáng. Deadnettle có đặc điểm nổi bật là thân cây vuông và có các hoa nhỏ màu trắng, hồng hoặc tím. Trong khi từ này được sử dụng phổ biến cả ở tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa cũng như hình thức viết.
Từ "deadnettle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "daedan" có nghĩa là "chết", kết hợp với "nete" từ tiếng Đức cổ, chỉ về loài thực vật tương tự như cây tầm ma. Mặc dù được gọi là "dead" (chết), loài thực vật này thuộc họ Lamiaceae và không có sự độc tính như một số loài thực vật khác. Tên gọi phản ánh tính chất không gây hại của nó, đồng thời chỉ sự tương đồng về hình dáng với cây tầm ma, thể hiện một sự nhầm lẫn trong nhận diện thực vật.
Từ "deadnettle" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực thực vật học và không thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành về thực vật hoặc trong các cuộc thảo luận về sinh thái học. Trong những ngữ cảnh này, "deadnettle" thường được đề cập đến như một loài cây có đặc điểm sinh học và vai trò trong hệ sinh thái, đặc biệt trong việc hỗ trợ đa dạng sinh học.