Bản dịch của từ Deadnettle trong tiếng Việt
Deadnettle
Noun [U/C]
Deadnettle (Noun)
Ví dụ
Deadnettles are popular in urban gardening due to their attractive flowers.
Các loài cây deadnettle phổ biến trong việc trồng cây đô thị vì hoa đẹp.
Some people mistake deadnettles for stinging nettles, but they are harmless.
Một số người nhầm deadnettle với cây gai nhưng chúng không gây đau.
Do deadnettles require a lot of sunlight to thrive in urban areas?
Cây deadnettle cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển ở khu vực đô thị không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deadnettle
Không có idiom phù hợp