Bản dịch của từ Deanery trong tiếng Việt

Deanery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deanery (Noun)

dˈinəɹi
dˈinəɹi
01

Nơi ở chính thức của một trưởng khoa.

The official residence of a dean.

Ví dụ

The deanery hosted a dinner for the faculty members.

Ngôi nhà của trưởng khoa tổ chức bữa tối cho các giáo viên.

The deanery overlooks the university campus, offering a scenic view.

Ngôi nhà của trưởng khoa nhìn ra khuôn viên trường đại học, tạo cảnh đẹp.

The deanery is located near the library, making it convenient.

Ngôi nhà của trưởng khoa nằm gần thư viện, tiện lợi.

02

Nhóm giáo xứ do một trưởng khoa nông thôn chủ trì.

The group of parishes presided over by a rural dean.

Ví dụ

The deanery meeting discussed plans for community outreach programs.

Cuộc họp của ban giám mục bàn luận về kế hoạch cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The deanery consists of ten parishes in the rural area.

Ban giám mục bao gồm mười giáo xứ ở khu vực nông thôn.

The rural dean oversees the activities of the deanery churches.

Giám mục nông thôn giám sát các hoạt động của nhà thờ trong ban giám mục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deanery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deanery

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.