Bản dịch của từ Deanery trong tiếng Việt
Deanery

Deanery (Noun)
The deanery hosted a dinner for the faculty members.
Ngôi nhà của trưởng khoa tổ chức bữa tối cho các giáo viên.
The deanery overlooks the university campus, offering a scenic view.
Ngôi nhà của trưởng khoa nhìn ra khuôn viên trường đại học, tạo cảnh đẹp.
The deanery is located near the library, making it convenient.
Ngôi nhà của trưởng khoa nằm gần thư viện, tiện lợi.
The deanery meeting discussed plans for community outreach programs.
Cuộc họp của ban giám mục bàn luận về kế hoạch cho các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The deanery consists of ten parishes in the rural area.
Ban giám mục bao gồm mười giáo xứ ở khu vực nông thôn.
The rural dean oversees the activities of the deanery churches.
Giám mục nông thôn giám sát các hoạt động của nhà thờ trong ban giám mục.
Họ từ
"Deanery" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và giáo dục, chỉ đến văn phòng hoặc khu vực quản lý của một vị linh mục (dean) trong một trường đại học hoặc giáo phận. Trong Anh Anh, "deanery" thường ám chỉ đến toàn bộ khu vực mà một giáo phận đảm nhiệm, trong khi trong Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể liên quan đến trường đại học hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng giống nhau trong viết lẫn nói, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống giáo dục và tôn giáo của từng nước.
Từ "deanery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decanus", có nghĩa là "trưởng nhóm". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh giáo hội vào khoảng thế kỷ XII để chỉ chức vụ và khu vực quản lý của một trưởng khoa hoặc một nhóm các linh mục. Trong văn hóa hiện đại, "deanery" chỉ rõ khu vực hoặc văn phòng phụ trách một nhóm các trưởng khoa, thể hiện sự phân công và quản lý trong hệ thống giáo hội. Từ này phản ánh sự phát triển từ vai trò lãnh đạo sang chức năng tổ chức trong các cộng đồng tôn giáo.
Từ "deanery" là một thuật ngữ chuyên môn ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục đại học, nhưng tần suất không cao. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về cấu trúc quản lý trong các trường đại học hoặc các tổ chức tôn giáo. Từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật hoặc các văn bản mô tả vai trò của hiệu trưởng và các bộ phận liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp