Bản dịch của từ Deary trong tiếng Việt
Deary

Deary (Noun)
She's always been his deary since they were kids.
Cô luôn là người yêu quý của anh từ khi họ còn nhỏ.
The old couple referred to each other as deary.
Cặp đôi già gọi nhau là người yêu quý.
He wrote a love letter to his deary on Valentine's Day.
Anh viết một bức thư tình cho người yêu quý vào ngày Valentine.
She is such a deary, always bringing joy to our gatherings.
Cô ấy thật là một người bạn thân, luôn mang niềm vui đến cho buổi tụ tập của chúng tôi.
Hey deary, how was your day at the social event?
Này em thân yêu, ngày hôm nay của em tại sự kiện xã hội thế nào?
The deary offered to help organize the charity fundraiser.
Người bạn thân đã đề nghị giúp đỡ tổ chức buổi gây quỹ từ thiện.
Họ từ
"Deary" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách gọi âu yếm, mang nghĩa tương đương với "khoáng đạt" hay "người thân yêu". Từ này chủ yếu gặp trong sự giao tiếp thân mật, thể hiện sự quan tâm hoặc tình cảm giữa người nói và người nghe. Tuy nhiên, "deary" ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi các từ như "dear" hoặc "sweetheart" phổ biến hơn. Trong văn cảnh viết, "deary" được xem là không chính thức và gần gũi hơn.
Từ "deary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deore", có nghĩa là quý giá hoặc yêu thương, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *deuzō. Từ này phản ánh một cảm xúc tích cực và gần gũi, thường được sử dụng để chỉ những người thân yêu hoặc thể hiện sự quan tâm. Qua thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của "deary" đã chuyển mình, trở thành một cách diễn đạt thể hiện sự trìu mến trong giao tiếp.
Từ "deary" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói, nơi ngôn ngữ trang trọng và chuẩn mực thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường, thể hiện sự thân mật hoặc trìu mến, thường được sử dụng trong các bối cảnh như gia đình, bạn bè hoặc trong văn học cổ điển. Sự phổ biến hạn chế của "deary" có thể liên quan đến tính chất ngữ cảnh hóa và không chính thức của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp