Bản dịch của từ Deary trong tiếng Việt
Deary
Noun [U/C]
Deary (Noun)
dˈiɹi
dˈɪɹi
Ví dụ
She's always been his deary since they were kids.
Cô luôn là người yêu quý của anh từ khi họ còn nhỏ.
The old couple referred to each other as deary.
Cặp đôi già gọi nhau là người yêu quý.
Ví dụ
She is such a deary, always bringing joy to our gatherings.
Cô ấy thật là một người bạn thân, luôn mang niềm vui đến cho buổi tụ tập của chúng tôi.
Hey deary, how was your day at the social event?
Này em thân yêu, ngày hôm nay của em tại sự kiện xã hội thế nào?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deary
Không có idiom phù hợp