Bản dịch của từ Deary trong tiếng Việt

Deary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deary(Noun)

dˈiɹi
dˈɪɹi
01

(thân mật) Một người thân yêu; một người yêu dấu.

(informal) A dear; a darling.

Ví dụ
02

(không chính thức) Một thuật ngữ xưng hô dành cho nữ.

(informal) A term of address for a female.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ