Bản dịch của từ Deary trong tiếng Việt

Deary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deary (Noun)

dˈiɹi
dˈɪɹi
01

(thân mật) một người thân yêu; một người yêu dấu.

(informal) a dear; a darling.

Ví dụ

She's always been his deary since they were kids.

Cô luôn là người yêu quý của anh từ khi họ còn nhỏ.

The old couple referred to each other as deary.

Cặp đôi già gọi nhau là người yêu quý.

He wrote a love letter to his deary on Valentine's Day.

Anh viết một bức thư tình cho người yêu quý vào ngày Valentine.

02

(không chính thức) một thuật ngữ xưng hô dành cho nữ.

(informal) a term of address for a female.

Ví dụ

She is such a deary, always bringing joy to our gatherings.

Cô ấy thật là một người bạn thân, luôn mang niềm vui đến cho buổi tụ tập của chúng tôi.

Hey deary, how was your day at the social event?

Này em thân yêu, ngày hôm nay của em tại sự kiện xã hội thế nào?

The deary offered to help organize the charity fundraiser.

Người bạn thân đã đề nghị giúp đỡ tổ chức buổi gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.