Bản dịch của từ Death notice trong tiếng Việt

Death notice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Death notice (Noun)

dɛɵ nˈoʊtɪs
dɛɵ nˈoʊtɪs
01

Một mẩu tin chính thức trên một tờ báo thông báo về cái chết của ai đó và cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời của họ.

An official piece of news in a newspaper that announces someones death and gives details about their life.

Ví dụ

The death notice for John Smith appeared in the local newspaper yesterday.

Thông báo về cái chết của John Smith xuất hiện trên báo địa phương hôm qua.

I did not see any death notice for Maria Garcia this week.

Tôi không thấy thông báo nào về cái chết của Maria Garcia tuần này.

Is the death notice for Mr. Lee published in today's paper?

Thông báo về cái chết của ông Lee có được đăng trong báo hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/death notice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Death notice

Không có idiom phù hợp