Bản dịch của từ Death notice trong tiếng Việt
Death notice

Death notice (Noun)
The death notice for John Smith appeared in the local newspaper yesterday.
Thông báo về cái chết của John Smith xuất hiện trên báo địa phương hôm qua.
I did not see any death notice for Maria Garcia this week.
Tôi không thấy thông báo nào về cái chết của Maria Garcia tuần này.
Is the death notice for Mr. Lee published in today's paper?
Thông báo về cái chết của ông Lee có được đăng trong báo hôm nay không?
Thông báo về cái chết (death notice) là tài liệu chính thức thông báo về sự qua đời của một cá nhân, thường được đăng trên báo, trang web hoặc gửi đến những người thân quen. Thông báo này thường bao gồm thông tin như tên người đã mất, ngày sinh, ngày mất, và thông tin về lễ tang. Dạng viết này tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "death notice" trong bối cảnh formal hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng thuật ngữ "obituary" phổ biến hơn trong các bài viết báo chí.
Thuật ngữ "death notice" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "nuntius mortis", trong đó "nuntius" có nghĩa là "thông báo" và "mortis" có nghĩa là "cái chết". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ thông báo về cái chết của một cá nhân trong các văn bản chính thức, thường được đăng trên báo. Ý nghĩa của thuật ngữ này ngày nay vẫn giữ nguyên, với mục đích thông báo cho cộng đồng về sự ra đi của một người, đồng thời cung cấp thông tin về tang lễ và các nghi thức tưởng niệm.
Thông báo tử là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong ngữ cảnh thông tin cá nhân và xã hội thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề liên quan đến cái chết và tang lễ. Ngoài ra, thông báo tử còn được sử dụng trong các văn bản pháp lý và tài liệu y tế, thường liên quan đến việc thông báo chính thức về việc qua đời của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp