Bản dịch của từ Death sentence trong tiếng Việt
Death sentence

Death sentence (Phrase)
Một hình phạt pháp lý trong đó một người bị giết vì một tội ác rất nghiêm trọng mà họ đã phạm phải.
A legal punishment in which a person is killed because of a very serious crime that they have committed.
The death sentence was given to John for his serious crimes.
Án tử được tuyên cho John vì những tội ác nghiêm trọng của anh ấy.
Many believe the death sentence is inhumane and should be abolished.
Nhiều người tin rằng án tử là vô nhân đạo và nên bị bãi bỏ.
Is the death sentence still used in some countries today?
Án tử vẫn được sử dụng ở một số quốc gia hôm nay không?
Câu "death sentence" trong tiếng Anh chỉ án tử hình, một hình phạt pháp lý nặng nề nhất đối với tội phạm nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng chính thức trong các thủ tục pháp lý. Trong khi đó, tiêu chuẩn ngữ nghĩa và cách dùng ở tiếng Anh Anh có thể bao gồm các dạng khác như "capital punishment". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các quy định pháp lý cụ thể từng quốc gia.
Cụm từ "death sentence" xuất phát từ hai từ gốc: "death" và "sentence". "Death" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "deað", có liên quan đến từ tiếng Latinh "mors", mang nghĩa cái chết. Từ "sentence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sententia", nghĩa là “sự phán quyết”. Kết hợp lại, "death sentence" chỉ hình phạt cao nhất được áp dụng trong pháp luật, phản ánh một quyết định chính thức đối với tội phạm nghiêm trọng, đánh dấu sự kết thúc của cuộc đời thông qua hệ thống tư pháp.
Thuật ngữ "death sentence" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này thường liên quan đến chủ đề hình sự, pháp lý và đạo đức, thường thảo luận về hình phạt tử hình và các quan điểm khác nhau về tính hợp pháp của nó. Ngoài ra, "death sentence" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận xã hội, bài viết học thuật, và trong các tài liệu báo chí đề cập đến các vấn đề về nhân quyền và hình phạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp