Bản dịch của từ Deathwatch trong tiếng Việt

Deathwatch

Noun [U/C]

Deathwatch (Noun)

01

Âm thanh tích tắc do bọ deathwatch tạo ra.

The ticking sound made by a deathwatch beetle.

Ví dụ

The deathwatch echoed in the empty room during the IELTS speaking test.

Tiếng deathwatch vang lên trong căn phòng trống trải qua bài thi nói IELTS.

She couldn't concentrate on writing due to the constant deathwatch noise.

Cô ấy không thể tập trung vào việc viết vì tiếng ồn deathwatch liên tục.

Did the deathwatch disturb you while practicing for the IELTS writing?

Tiếng deathwatch có làm bạn phiền khi luyện viết cho bài thi IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deathwatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deathwatch

Không có idiom phù hợp