Bản dịch của từ Deathwatch trong tiếng Việt
Deathwatch
Deathwatch (Noun)
The deathwatch echoed in the empty room during the IELTS speaking test.
Tiếng deathwatch vang lên trong căn phòng trống trải qua bài thi nói IELTS.
She couldn't concentrate on writing due to the constant deathwatch noise.
Cô ấy không thể tập trung vào việc viết vì tiếng ồn deathwatch liên tục.
Did the deathwatch disturb you while practicing for the IELTS writing?
Tiếng deathwatch có làm bạn phiền khi luyện viết cho bài thi IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deathwatch cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deathwatch" thường được định nghĩa là một thời gian hay một buổi canh gác trước khi một người sắp chết. Trong ngữ cảnh văn học, "deathwatch" còn chỉ thời gian mà những người thân hoặc bạn bè ở bên cạnh một bệnh nhân gần gũi với cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau nhưng không phổ biến. Từ "deathwatch" tồn tại trong ngữ cảnh tượng trưng hơn là thực tế, thể hiện sự lo lắng và sự hiện diện của cái chết.
Từ "deathwatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mors" có nghĩa là cái chết và "watch" xuất phát từ ngôn ngữ Đức cổ, mang ý nghĩa "theo dõi". Trong lịch sử, "deathwatch" mô tả tình trạng theo dõi một người sắp chết, nhằm chuẩn bị cho lễ tang hoặc tôn vinh sự ra đi của họ. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh này mà còn được mở rộng để mô tả sự chờ đợi hoặc theo dõi tình huống nguy hiểm, phản ánh sự gắn kết giữa cái chết và cảm giác bất an.
Từ "deathwatch" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các lĩnh vực văn học và y học, thường chỉ về một khoảng thời gian theo dõi sự qua đời của một người. Trong giao tiếp hàng ngày, "deathwatch" có thể xuất hiện trong các câu chuyện về cái chết hoặc trong các thảo luận về tâm lý và cảm xúc liên quan đến sự mất mát, tạo ra sự cảm nhận bi thương và nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp