Bản dịch của từ Ticking trong tiếng Việt
Ticking
Ticking (Noun)
The ticking on my pillow is very soft and comfortable.
Vải bọc trên gối của tôi rất mềm và thoải mái.
The ticking on their mattresses is not durable at all.
Vải bọc trên đệm của họ không bền chút nào.
Is the ticking used in hotels made of cotton or linen?
Vải bọc được sử dụng trong khách sạn làm từ cotton hay linen?
Họ từ
"Ticking" là danh từ và động từ, chỉ âm thanh đều đặn, thường phát ra từ đồng hồ, biểu thị sự trôi qua của thời gian. Trong tiếng Anh, "ticking" có thể được dùng như một động từ để mô tả hành động của kim đồng hồ hoặc một thứ gì đó hoạt động tương tự. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác do ngữ âm địa phương.
Từ "ticking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tick", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tictare", nghĩa là "đánh nhẹ" hoặc "kêu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng và liên tục, thường liên quan đến đồng hồ hoặc cơ chế cơ khí. Từ thế kỷ 15, "ticking" chỉ về sự chuyển động nhịp nhàng trong thời gian, phản ánh sự gắn bó mật thiết với khái niệm thời gian trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "ticking" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để miêu tả âm thanh đồng hồ hoặc thời gian. Đặc điểm của từ này cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả một quá trình liên tục hoặc một điều kiện đang diễn ra. Ngoài ra, "ticking" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến áp lực thời gian, như trong các bài thuyết trình hoặc cuộc họp, thể hiện sự cấp bách và tính thời điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp