Bản dịch của từ Ticking trong tiếng Việt

Ticking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticking (Noun)

tˈɪkɪŋ
tˈɪkɪŋ
01

Một loại vải cotton hoặc lanh chắc chắn dùng để bọc gối và nệm.

A strong cotton or linen fabric used to cover pillows and mattresses.

Ví dụ

The ticking on my pillow is very soft and comfortable.

Vải bọc trên gối của tôi rất mềm và thoải mái.

The ticking on their mattresses is not durable at all.

Vải bọc trên đệm của họ không bền chút nào.

Is the ticking used in hotels made of cotton or linen?

Vải bọc được sử dụng trong khách sạn làm từ cotton hay linen?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ticking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticking

Không có idiom phù hợp