Bản dịch của từ Debarking trong tiếng Việt
Debarking

Debarking (Verb)
The workers are debarking the logs for the community project.
Những công nhân đang lột vỏ gỗ cho dự án cộng đồng.
They are not debarking the trees in the city park.
Họ không lột vỏ cây trong công viên thành phố.
Are you debarking the wood for the social event?
Bạn có đang lột vỏ gỗ cho sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Debarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarking |
Họ từ
Debarking, trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ vỏ cây từ một thân cây. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực lâm nghiệp và chế biến gỗ. Từ "debarking" không có sự khác biệt rõ rệt về phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh chú trọng nhiều hơn vào ứng dụng trong sản xuất giấy và vật liệu gỗ.
Từ "debarking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bark", mang nghĩa là "vỏ cây", được cộng với tiền tố "de-" từ tiếng Latin nghĩa là "không còn". Cụm từ này ban đầu chỉ quá trình loại bỏ lớp vỏ cây để tận dụng gỗ. Ngày nay, "debarking" còn chỉ hành động loại bỏ giọng nói hoặc tiếng ồn, phản ánh sự chuyển đổi từ việc loại bỏ vật chất sang sự tách biệt không gian âm thanh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "debarking" chỉ hành động loại bỏ vỏ cây, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lâm nghiệp và chế biến gỗ. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc công nghiệp. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong các phần nói và viết là thấp do tính chuyên ngành. Ngoài ra, "debarking" có thể được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc động vật, khi đề cập đến việc giảm tiếng sủa của chó qua các phương pháp điều chỉnh hành vi.