Bản dịch của từ Debarking trong tiếng Việt
Debarking
Verb
Debarking (Verb)
dəbˈɑɹkɨŋ
dəbˈɑɹkɨŋ
Ví dụ
The workers are debarking the logs for the community project.
Những công nhân đang lột vỏ gỗ cho dự án cộng đồng.
They are not debarking the trees in the city park.
Họ không lột vỏ cây trong công viên thành phố.
Are you debarking the wood for the social event?
Bạn có đang lột vỏ gỗ cho sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Debarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Debarking
Không có idiom phù hợp