Bản dịch của từ Debarking trong tiếng Việt
Debarking
Debarking (Verb)
The workers are debarking the logs for the community project.
Những công nhân đang lột vỏ gỗ cho dự án cộng đồng.
They are not debarking the trees in the city park.
Họ không lột vỏ cây trong công viên thành phố.
Are you debarking the wood for the social event?
Bạn có đang lột vỏ gỗ cho sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Debarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debarking |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Debarking cùng Chu Du Speak