Bản dịch của từ Debilitate trong tiếng Việt
Debilitate

Debilitate (Verb)
The illness debilitated the elderly population in the community.
Căn bệnh làm cho người già trở nên rất yếu đuối trong cộng đồng.
Lack of access to healthcare can debilitate vulnerable groups.
Thiếu tiếp cận với dịch vụ y tế có thể làm suy yếu các nhóm dễ tổn thương.
Poverty can debilitate families, affecting their overall well-being.
Nghèo đói có thể làm suy yếu gia đình, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của họ.
Dạng động từ của Debilitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debilitating |
Họ từ
Từ "debilitate" có nghĩa là làm suy yếu hoặc giảm sút sức mạnh của một người hoặc một vật. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý, chỉ trạng thái bị suy nhược do bệnh tật hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, nơi từ này thường gặp trong văn viết và các tài liệu chuyên môn.
Từ "debilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debilitare", trong đó "de-" có nghĩa là "không" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị hành động làm yếu đi hoặc làm mất đi khả năng của một cá nhân hay sự vật. Sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa này thể hiện rõ trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ sự làm suy yếu thể chất hoặc tinh thần.
Từ "debilitate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường mang tính chất thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc tâm lý học, mô tả trạng thái yếu đuối hoặc tổn thương. Từ này cũng thường được sử dụng trong tài liệu học thuật để diễn tả tác động của bệnh tật hoặc stress lên sức khỏe thể chất và tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
