Bản dịch của từ Infirm trong tiếng Việt
Infirm
Adjective
Infirm (Adjective)
ɪnfˈɝm
ɪnfˈɝɹm
01
Không mạnh mẽ về thể chất hoặc tinh thần, đặc biệt là do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Not physically or mentally strong, especially through age or illness.
Ví dụ
The infirm elderly in the nursing home require specialized care.
Người cao tuổi yếu đuối ở viện dưỡng lão cần chăm sóc chuyên biệt.
The infirm patients at the hospital need constant medical attention.
Bệnh nhân yếu đuối ở bệnh viện cần chăm sóc y tế liên tục.
Kết hợp từ của Infirm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically infirm Vật lý yếu đuối | |
Mentally infirm Tinh thần yếu đuối |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Infirm
Không có idiom phù hợp