Bản dịch của từ Infirm trong tiếng Việt
Infirm
Infirm (Adjective)
Không mạnh mẽ về thể chất hoặc tinh thần, đặc biệt là do tuổi tác hoặc bệnh tật.
Not physically or mentally strong, especially through age or illness.
The infirm elderly in the nursing home require specialized care.
Người cao tuổi yếu đuối ở viện dưỡng lão cần chăm sóc chuyên biệt.
The infirm patients at the hospital need constant medical attention.
Bệnh nhân yếu đuối ở bệnh viện cần chăm sóc y tế liên tục.
The infirm members of society may benefit from community support programs.
Những thành viên yếu đuối của xã hội có thể được hưởng lợi từ các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Dạng tính từ của Infirm (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infirm Không thể sửa chữa | Infirmer Người đọc | Infirmest Bệnh tật |
Kết hợp từ của Infirm (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Physically infirm Vật lý yếu đuối | She struggled to write essays due to being physically infirm. Cô ấy vất vả khi viết bài vì cô ấy yếu đuối về thể chất. |
Mentally infirm Tinh thần yếu đuối | She struggled to communicate due to being mentally infirm. Cô ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp do tinh thần yếu đuối. |
Họ từ
Từ "infirm" dùng để chỉ trạng thái sức khỏe yếu kém, thường liên quan đến tuổi già hoặc bệnh tật, làm cho người đó không thể tự chăm sóc bản thân. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, "infirm" có xu hướng ít gặp hơn trong tiếng Mỹ, nơi các từ như "weak" hoặc "ill" thường được ưa chuộng hơn. Từ này thường mang sắc thái trang trọng và ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "infirm" xuất phát từ gốc Latin "infirmus", có nghĩa là "yếu ớt" hoặc "không mạnh". Gốc từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "firmus" (vững chắc). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng sức khỏe yếu kém hoặc tình trạng thể chất không ổn định. Ngày nay, "infirm" thường được áp dụng để mô tả sự yếu kém về sức khỏe, đặc biệt là trong ngữ cảnh lão hóa hoặc bệnh tật, nối liền với ý nghĩa ban đầu về sự không vững mạnh.
Từ "infirm" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần đọc, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc sự yếu đuối của người già, trong phần nghe có thể xuất hiện khi thảo luận về các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, trong phần nói có thể được sử dụng để trình bày quan điểm về các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe, và trong phần viết có thể được nhắc đến trong các bài tiểu luận về y tế cộng đồng hoặc chính sách xã hội. Trong các tình huống thông thường, từ này thường liên quan đến các chủ đề như bệnh tật, tuổi tác, và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp