Bản dịch của từ Debilitates trong tiếng Việt
Debilitates

Debilitates (Verb)
Poverty debilitates many families in urban areas like Detroit.
Nghèo đói làm suy yếu nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Detroit.
Lack of education does not debilitates social mobility in America.
Thiếu giáo dục không làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ.
How does social isolation debilitates mental health in communities?
Sự cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần trong các cộng đồng như thế nào?
Poverty debilitates many families in our community every year.
Nghèo đói làm suy yếu nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi mỗi năm.
Lack of education does not debilitate people's potential for success.
Thiếu giáo dục không làm suy yếu tiềm năng thành công của mọi người.
How does social isolation debilitate mental health in young adults?
Cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần của người lớn trẻ tuổi như thế nào?
Social isolation debilitates mental health in many elderly individuals.
Sự cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần ở nhiều người cao tuổi.
Social media does not debilitate community connections; it strengthens them.
Mạng xã hội không làm suy yếu các kết nối cộng đồng; nó củng cố chúng.
How does poverty debilitate social mobility in urban areas?
Nghèo đói làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Debilitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debilitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debilitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debilitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debilitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debilitating |
Họ từ
Từ "debilitates" là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm suy yếu hoặc làm giảm sức mạnh của một cái gì đó, có thể là thể chất hoặc tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học để chỉ việc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe hoặc khả năng hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "debilitates" xuất phát từ gốc Latin "debilitare", với thành phần "de-" có nghĩa là "giảm bớt" và "habilis" có nghĩa là "có khả năng" hoặc "khéo léo". Lịch sử từ này cho thấy sự suy giảm khả năng hoặc sức mạnh của một cá nhân, tổ chức hay một hệ thống. Ngày nay, "debilitates" được sử dụng để chỉ hành động làm yếu đi, làm suy nhược, và thể hiện sự mất mát về sức mạnh hoặc hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "debilitates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói khi thảo luận về vấn đề sức khỏe hoặc các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sức sống con người. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học và tâm lý để mô tả tình trạng làm suy yếu, có thể liên quan đến bệnh tật hoặc áp lực. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh mang tính chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.