Bản dịch của từ Debilitates trong tiếng Việt

Debilitates

Verb

Debilitates (Verb)

dəbˈɪlətˌeɪts
dəbˈɪlətˌeɪts
01

Làm giảm sức mạnh hoặc năng lượng của.

Reduce the strength or energy of.

Ví dụ

Poverty debilitates many families in urban areas like Detroit.

Nghèo đói làm suy yếu nhiều gia đình ở các khu vực đô thị như Detroit.

Lack of education does not debilitates social mobility in America.

Thiếu giáo dục không làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội ở Mỹ.

How does social isolation debilitates mental health in communities?

Sự cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần trong các cộng đồng như thế nào?

02

Làm cho (ai đó) yếu đi.

Make someone weak.

Ví dụ

Poverty debilitates many families in our community every year.

Nghèo đói làm suy yếu nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi mỗi năm.

Lack of education does not debilitate people's potential for success.

Thiếu giáo dục không làm suy yếu tiềm năng thành công của mọi người.

How does social isolation debilitate mental health in young adults?

Cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần của người lớn trẻ tuổi như thế nào?

03

Cản trở hoặc làm suy giảm chức năng của.

Hinder or impair the function of.

Ví dụ

Social isolation debilitates mental health in many elderly individuals.

Sự cô lập xã hội làm suy yếu sức khỏe tâm thần ở nhiều người cao tuổi.

Social media does not debilitate community connections; it strengthens them.

Mạng xã hội không làm suy yếu các kết nối cộng đồng; nó củng cố chúng.

How does poverty debilitate social mobility in urban areas?

Nghèo đói làm suy yếu khả năng di chuyển xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

Dạng động từ của Debilitates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debilitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debilitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debilitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debilitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debilitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debilitates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debilitates

Không có idiom phù hợp