Bản dịch của từ Debonair trong tiếng Việt

Debonair

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debonair (Adjective)

dɛbənˈɛɹ
dɛbənˈɛɹ
01

(của một người đàn ông) tự tin, phong cách và quyến rũ.

Of a man confident stylish and charming.

Ví dụ

James always appears debonair at social events in his tailored suit.

James luôn xuất hiện lịch lãm tại các sự kiện xã hội với bộ vest.

He is not debonair when he wears casual clothes at parties.

Anh ấy không lịch lãm khi mặc đồ bình thường ở các bữa tiệc.

Is Mark really as debonair as he claims at social gatherings?

Mark có thật sự lịch lãm như anh ấy nói ở các buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debonair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debonair

Không có idiom phù hợp