Bản dịch của từ Debonair trong tiếng Việt
Debonair

Debonair (Adjective)
James always appears debonair at social events in his tailored suit.
James luôn xuất hiện lịch lãm tại các sự kiện xã hội với bộ vest.
He is not debonair when he wears casual clothes at parties.
Anh ấy không lịch lãm khi mặc đồ bình thường ở các bữa tiệc.
Is Mark really as debonair as he claims at social gatherings?
Mark có thật sự lịch lãm như anh ấy nói ở các buổi gặp gỡ không?
"Debonair" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một người đàn ông phong nhã, tự tin và duyên dáng, thường được liên kết với phong cách, thanh lịch và sự quyến rũ. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "debonnaire", mang nghĩa dễ chịu hoặc lịch sự. Phân biệt về ngữ âm, "debonair" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn; tuy nhiên, trong văn viết, người dùng ở Anh có xu hướng sử dụng từ này theo nghĩa phong lưu hơn, trong khi người Mỹ có thể áp dụng nó trong ngữ cảnh rộng rãi hơn về tính cách tổng thể.
Từ "debonair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "debonnaire", mang nghĩa là "hiền hòa" hoặc "tử tế". Tiếng Pháp này lại được phát triển từ tiếng Latinh "debonarius", có nghĩa "người tốt". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang tiếng Anh thế kỷ 15, chỉ những người thanh lịch, tự tin và duyên dáng. Ngày nay, "debonair" mô tả phẩm chất lịch thiệp và quyến rũ, giữ lại ý nghĩa tích cực từ nguồn gốc của nó.
Từ "debonair" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường sử dụng từ vựng đơn giản và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến chủ đề thời trang hoặc các nhân vật lịch lãm trong văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "debonair" thường được dùng để miêu tả phong cách tự tin, lịch lãm của một người, đặc biệt trong các tình huống xã hội và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp