Bản dịch của từ Debone trong tiếng Việt
Debone

Debone (Verb)
She always debones the chicken before cooking it for the party.
Cô ấy luôn lấy xương ra khỏi gà trước khi nấu cho bữa tiệc.
It is important to debone the fish properly to avoid choking hazards.
Quan trọng là phải lấy xương ra khỏi cá đúng cách để tránh nguy cơ sặc.
Do you know how to debone a turkey for Thanksgiving dinner?
Bạn có biết cách lấy xương ra khỏi gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn không?
Dạng động từ của Debone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deboned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deboned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deboning |
Từ "debone" có nghĩa là loại bỏ xương khỏi thịt, thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm. Từ này được phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít xuất hiện hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thường xuyên hơn trong ngành công nghiệp thực phẩm. "Deboning" thường được áp dụng cho các loại thịt như gà, cá và lợn, nhằm tăng cường tính tiện lợi và dễ dàng chế biến.
Từ "debone" có nguồn gốc từ tiền đề tiếng Pháp "désosser", trong đó "dé-" có nghĩa là loại bỏ và "os" có nghĩa là xương. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa loại bỏ xương khỏi thịt. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh quá trình chế biến thực phẩm và sự chuyên nghiệp hoá trong ngành ẩm thực, khi cần tách biệt phần thịt ăn được từ xương để phục vụ cho người tiêu dùng.
Từ "debone" xuất hiện với tần suất thấp trong các thang đo của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh sử dụng chính của nó tập trung vào lĩnh vực chế biến thực phẩm, cụ thể là quá trình loại bỏ xương khỏi thịt hoặc cá. Trong các cuộc hội thảo hoặc bài giảng về kỹ thuật nấu ăn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả kỹ năng cần thiết trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp