Bản dịch của từ Debone trong tiếng Việt

Debone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debone (Verb)

dɪboʊn
dɪboʊn
01

Loại bỏ xương (thịt hoặc cá) trước khi nấu.

Remove the bones from meat or fish before cooking.

Ví dụ

She always debones the chicken before cooking it for the party.

Cô ấy luôn lấy xương ra khỏi gà trước khi nấu cho bữa tiệc.

It is important to debone the fish properly to avoid choking hazards.

Quan trọng là phải lấy xương ra khỏi cá đúng cách để tránh nguy cơ sặc.

Do you know how to debone a turkey for Thanksgiving dinner?

Bạn có biết cách lấy xương ra khỏi gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn không?

Dạng động từ của Debone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deboned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deboned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deboning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debone

Không có idiom phù hợp