Bản dịch của từ Deboss trong tiếng Việt

Deboss

Verb

Deboss (Verb)

dˈɛboʊs
dˈɛboʊs
01

Đóng dấu (một thiết kế) vào bề mặt của một vật thể để nó được thụt vào.

Stamp (a design) into the surface of an object so that it is indented.

Ví dụ

They deboss their logo on leather wallets for branding purposes.

Họ in logo của họ lên ví da để quảng cáo.

The company debosses patterns on notebooks to make them unique.

Công ty in các họa tiết lên sổ tay để làm cho chúng độc đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deboss

Không có idiom phù hợp