Bản dịch của từ Deboss trong tiếng Việt
Deboss
Verb
Deboss (Verb)
dˈɛboʊs
dˈɛboʊs
Ví dụ
They deboss their logo on leather wallets for branding purposes.
Họ in logo của họ lên ví da để quảng cáo.
The company debosses patterns on notebooks to make them unique.
Công ty in các họa tiết lên sổ tay để làm cho chúng độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deboss
Không có idiom phù hợp