Bản dịch của từ Deboss trong tiếng Việt
Deboss

Deboss (Verb)
They deboss their logo on leather wallets for branding purposes.
Họ in logo của họ lên ví da để quảng cáo.
The company debosses patterns on notebooks to make them unique.
Công ty in các họa tiết lên sổ tay để làm cho chúng độc đáo.
Artisans deboss intricate designs on handmade paper for special occasions.
Các nghệ nhân in các thiết kế tinh xảo lên giấy thủ công cho các dịp đặc biệt.
Dạng động từ của Deboss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deboss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debossing |
Từ "deboss" có nghĩa là tạo ra một kiểu khắc lõm trên bề mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế sản phẩm và in ấn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau nhưng đôi khi, "deboss" có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại của Mỹ. Phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể, giữ nguyên âm tiết nhưng người Anh có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "deboss" xuất phát từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa chỉ sự loại bỏ hoặc làm giảm, kết hợp với từ "boss", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "baas", có nghĩa là ông chủ. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến thiết kế và sản xuất, diễn tả hành động làm cho một khía cạnh nào đó giảm đi hoặc lún xuống. Hiện tại, "deboss" thường được hiểu là tạo ra các hình ảnh hoặc ký hiệu lún xuống bề mặt vật liệu, nhấn mạnh khả năng tạo hình và trang trí.
Từ "deboss" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh như nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến quy trình sản xuất và thiết kế. Trong các tình huống chung, "deboss" thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, đồ gỗ và thiết kế bao bì, chỉ hành động tạo hình chìm trên bề mặt vật liệu.