Bản dịch của từ Debt collector trong tiếng Việt

Debt collector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt collector (Noun)

dˈɛt kəlˈɛktɚ
dˈɛt kəlˈɛktɚ
01

Một người có nhiệm vụ thu các khoản thanh toán quá hạn đối với các khoản nợ của cá nhân hoặc doanh nghiệp.

A person whose job is to collect overdue payments on debts owed to individuals or businesses.

Ví dụ

The debt collector visited John last week for his overdue payment.

Người thu nợ đã đến thăm John tuần trước để thu tiền.

The debt collector did not contact Sarah about her unpaid bills.

Người thu nợ không liên lạc với Sarah về hóa đơn chưa thanh toán.

Is the debt collector working for the local bank or a company?

Người thu nợ làm việc cho ngân hàng địa phương hay một công ty?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/debt collector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt collector

Không có idiom phù hợp