Bản dịch của từ Debt collector trong tiếng Việt
Debt collector

Debt collector (Noun)
The debt collector visited John last week for his overdue payment.
Người thu nợ đã đến thăm John tuần trước để thu tiền.
The debt collector did not contact Sarah about her unpaid bills.
Người thu nợ không liên lạc với Sarah về hóa đơn chưa thanh toán.
Is the debt collector working for the local bank or a company?
Người thu nợ làm việc cho ngân hàng địa phương hay một công ty?
Tín dụng thu hồi (debt collector) là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức chuyên thu hồi các khoản nợ từ người vay. Họ thường làm việc cho các công ty cho vay hoặc có thể hoạt động độc lập. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường sử dụng "debt recovery agent". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Thuật ngữ "debt collector" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "debt" có gốc từ tiếng Latin "debita", mang nghĩa "nợ", và "collector" từ chữ "collectus", nghĩa là "thu thập". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tín dụng, khi nhu cầu thu hồi nợ trở nên cần thiết. Hiện nay, "debt collector" chỉ những cá nhân hoặc công ty chuyên trách việc đòi nợ, phản ánh vai trò trung gian giữa chủ nợ và người vay trong nền kinh tế hiện đại.
"Debt collector" là thuật ngữ thường gặp trong các tình huống liên quan đến tài chính và thu hồi nợ. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như kinh tế và tài chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý tài chính cá nhân, pháp luật và các dịch vụ tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh thu hồi nợ từ cá nhân hoặc tổ chức.