Bản dịch của từ Debted trong tiếng Việt
Debted
Debted (Adjective)
Mang ơn; theo nghĩa vụ.
Indebted under obligation.
Many people feel indebted to their parents for financial support.
Nhiều người cảm thấy có nghĩa vụ với cha mẹ về hỗ trợ tài chính.
She is not indebted to anyone for her success in life.
Cô ấy không có nghĩa vụ với ai về thành công trong cuộc sống.
Are you indebted to any organizations for your education funding?
Bạn có nghĩa vụ với tổ chức nào về tài trợ giáo dục không?
Debted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nợ.
Simple past and past participle of debt.
Many families were indebted due to rising housing costs in 2022.
Nhiều gia đình đã mắc nợ do chi phí nhà ở tăng cao vào năm 2022.
They were not indebted to anyone after paying their loans.
Họ không mắc nợ ai sau khi trả hết khoản vay.
Were many students indebted from their college loans last year?
Nhiều sinh viên có mắc nợ từ khoản vay đại học năm ngoái không?
"Debted" là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái nợ nần hoặc đáng chịu sự trách nhiệm tài chính đối với ai đó. Trong tiếng Anh, hình thức này ít phổ biến hơn so với "indebted", vốn được ưu chuộng hơn trong sử dụng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "indebted" thường được sử dụng rộng rãi để diễn đạt cảm giác biết ơn hoặc trách nhiệm. "Debted" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương, thường để nhấn mạnh tình trạng nợ cụ thể.
Từ "debted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "debt", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "debitum", nghĩa là "món nợ". Từ gốc này kết hợp tiền tố "de-" (từ, ra khỏi) và động từ "habere" (có). Trong lịch sử, "debt" đã được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu hụt tài chính do phải trả nợ. Sự kết hợp của các yếu tố này làm rõ ý nghĩa hiện tại của "debted", phản ánh trạng thái chịu trách nhiệm về một khoản nợ tài chính hay đạo đức.
Từ "debted" có mức sử dụng khá hạn chế trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tài chính hoặc trách nhiệm. Trong phần đọc và viết, nó thường liên quan đến các chủ đề như nền kinh tế hoặc sự phụ thuộc tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "debted" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lòng biết ơn hoặc sự chịu ân huệ. Tuy nhiên, dấu hiệu của sự phụ thuộc hoặc trách nhiệm tài chính là ngữ nghĩa chính yếu của từ này.