Bản dịch của từ Debugs trong tiếng Việt

Debugs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debugs (Verb)

dˈɛbəɡz
dˈɛbəɡz
01

Để thực hiện các quy trình gỡ lỗi trên một hệ thống hoặc phần mềm.

To perform debugging processes on a system or software.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để xác định và loại bỏ lỗi từ (một chương trình hoặc phần mềm).

To identify and remove errors from a program or piece of software.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để điều tra và giải quyết các vấn đề trong một chương trình hoặc hệ thống.

To investigate and resolve issues within a program or system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Debugs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Debug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Debugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Debugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Debugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Debugging

Debugs (Noun)

dˈɛbəɡz
dˈɛbəɡz
01

Một ví dụ về gỡ lỗi trong phát triển phần mềm.

An instance of debugging in software development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gỡ lỗi, thường được sử dụng trong bối cảnh máy tính, đề cập đến kết quả của quá trình gỡ lỗi.

A debug often used in computing contexts refers to the results of a debugging process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debugs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debugs

Không có idiom phù hợp