Bản dịch của từ Debugs trong tiếng Việt
Debugs

Debugs (Verb)
Để điều tra và giải quyết các vấn đề trong một chương trình hoặc hệ thống.
To investigate and resolve issues within a program or system.
Dạng động từ của Debugs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Debug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Debugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Debugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Debugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Debugging |
Debugs (Noun)
Một ví dụ về gỡ lỗi trong phát triển phần mềm.
An instance of debugging in software development.
Họ từ
Từ "debugs" là dạng động từ hiện tại số ít của động từ "debug", có nghĩa là loại bỏ lỗi từ một chương trình máy tính hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình xác định và sửa chữa mã nguồn. Ở cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "debug" được sử dụng như nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút tại từng vùng miền. "Debugs" không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa hai biến thể này.