Bản dịch của từ Decaf trong tiếng Việt
Decaf

Decaf (Adjective)
Khử caffein.
Decaffeinated.
She ordered a decaf latte to avoid caffeine late at night.
Cô ấy đặt một ly latte không chứa caffeine để tránh uống vào buổi tối.
The decaf option at the café is popular among health-conscious customers.
Tùy chọn không chứa caffeine ở quán cà phê rất được ưa chuộng.
Many people choose decaf tea for a relaxing evening without stimulants.
Nhiều người chọn trà không chứa caffeine để có một buổi tối thư giãn không bị kích thích.
Dạng tính từ của Decaf (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Decaf Khử cafein | - | - |
Decaf (Noun)
Cà phê đã lọc caffein.
Decaffeinated coffee.
She prefers decaf to regular coffee due to health concerns.
Cô ấy thích cà phê không cồn hơn cà phê thông thường vì lý do sức khỏe.
The cafe offers decaf as an option for those avoiding caffeine.
Quán cà phê cung cấp cà phê không cồn như một lựa chọn cho những người tránh caffein.
Many people enjoy decaf in the evening to avoid sleep disturbances.
Nhiều người thích thưởng thức cà phê không cồn vào buổi tối để tránh gây rối giấc ngủ.
Họ từ
Từ "decaf" là viết tắt của "decaffeinated coffee", chỉ loại cà phê đã được loại bỏ caffeine để giảm tác động kích thích. Trong tiếng Anh Mỹ, "decaf" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn, thường sử dụng "decaffeinated coffee". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, nhưng về mặt ý nghĩa thì chúng tương tự nhau. Loại cà phê này thường được lựa chọn bởi những người muốn thưởng thức hương vị mà không bị tác động của caffeine.
Từ "decaf" xuất phát từ "decaffeinated", một thuật ngữ được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa loại bỏ, và "caffeine", từ tiếng Pháp "caféine", lại có gốc từ tiếng Arab "qahwa", chỉ đồ uống có chứa caffein. Từ cuối thế kỷ 19, quá trình khử caffein đã được phát triển để tạo ra cà phê không chứa chất gây kích thích này. Hiện nay, "decaf" chỉ những sản phẩm cà phê đã qua xử lý để loại bỏ hầu hết caffein, phục vụ nhu cầu người tiêu dùng mong muốn thưởng thức hương vị cà phê mà không lo lắng về tác dụng kích thích của caffein.
Từ "decaf", viết tắt của "decaffeinated", thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đồ uống, đặc biệt là cà phê. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, thường khi nói về chế độ ăn uống hoặc thiết kế menu. Tuy nhiên, mức độ sử dụng không cao trong các phần Nói và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế của nó. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và chế độ dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp