Bản dịch của từ Decaf trong tiếng Việt

Decaf

AdjectiveNoun [U/C]

Decaf (Adjective)

dˈikæf
dˈikæf
01

Khử caffein.

Decaffeinated.

Ví dụ

She ordered a decaf latte to avoid caffeine late at night.

Cô ấy đặt một ly latte không chứa caffeine để tránh uống vào buổi tối.

The decaf option at the café is popular among health-conscious customers.

Tùy chọn không chứa caffeine ở quán cà phê rất được ưa chuộng.

Decaf (Noun)

dˈikæf
dˈikæf
01

Cà phê đã lọc caffein.

Decaffeinated coffee.

Ví dụ

She prefers decaf to regular coffee due to health concerns.

Cô ấy thích cà phê không cồn hơn cà phê thông thường vì lý do sức khỏe.

The cafe offers decaf as an option for those avoiding caffeine.

Quán cà phê cung cấp cà phê không cồn như một lựa chọn cho những người tránh caffein.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decaf

Không có idiom phù hợp