Bản dịch của từ Decaf trong tiếng Việt
Decaf
Decaf (Adjective)
Khử caffein.
Decaffeinated.
She ordered a decaf latte to avoid caffeine late at night.
Cô ấy đặt một ly latte không chứa caffeine để tránh uống vào buổi tối.
The decaf option at the café is popular among health-conscious customers.
Tùy chọn không chứa caffeine ở quán cà phê rất được ưa chuộng.
Decaf (Noun)
Cà phê đã lọc caffein.
Decaffeinated coffee.
She prefers decaf to regular coffee due to health concerns.
Cô ấy thích cà phê không cồn hơn cà phê thông thường vì lý do sức khỏe.
The cafe offers decaf as an option for those avoiding caffeine.
Quán cà phê cung cấp cà phê không cồn như một lựa chọn cho những người tránh caffein.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp