Bản dịch của từ Decagon trong tiếng Việt
Decagon

Decagon (Noun)
The decagon symbolizes unity in our community art project.
Hình mười cạnh tượng trưng cho sự đoàn kết trong dự án nghệ thuật của chúng tôi.
A decagon does not represent the diversity of our social groups.
Hình mười cạnh không đại diện cho sự đa dạng của các nhóm xã hội của chúng tôi.
How does the decagon relate to social cohesion in our city?
Hình mười cạnh liên quan như thế nào đến sự gắn kết xã hội trong thành phố của chúng ta?
Dạng danh từ của Decagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Decagon | Decagons |
Họ từ
Decagon là một hình đa giác có mười cạnh và mười đỉnh, thường được nghiên cứu trong lĩnh vực hình học. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "deca" có nghĩa là mười và "gon" nghĩa là cạnh. Trong tiếng Anh, "decagon" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Hình học của decagon có nhiều ứng dụng trong kiến trúc và đồ họa máy tính.
Từ "decagon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ "dec-" có nghĩa là mười, và "gon" có nguồn gốc từ tiếng Yunani "gonia", có nghĩa là góc. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong các tài liệu hình học cổ đại để chỉ một đa giác có mười cạnh và mười đỉnh. Sự kết hợp của yếu tố số đếm và thuật ngữ hình học phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện nay của từ "decagon" trong ngữ cảnh toán học.
Từ "decagon" (hình mười cạnh) không thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh toán học và hình học, từ này xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu học thuật, sách giáo khoa và bài giảng. Trong các tình huống cụ thể như nghiên cứu hình học, thiết kế kiến trúc hoặc nghệ thuật, "decagon" có thể được sử dụng để mô tả các hình dạng phức tạp hơn hoặc trong việc giảng dạy về hình học đa diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp