Bản dịch của từ Decagram trong tiếng Việt

Decagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decagram (Noun)

01

Đơn vị đo khối lượng hoặc trọng lượng, bằng 10 gram.

A metric unit of mass or weight equal to 10 grams.

Ví dụ

She measured the flour in decagrams for the recipe.

Cô ấy đo bột trong decagrams cho công thức.

The diet plan does not recommend consuming decagrams of sugar.

Kế hoạch ăn kiêng không khuyến khích tiêu thụ decagrams đường.

How many decagrams of rice should be used for the dish?

Bao nhiêu decagrams gạo nên sử dụng cho món ăn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decagram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decagram

Không có idiom phù hợp