Bản dịch của từ Decagram trong tiếng Việt
Decagram

Decagram (Noun)
She measured the flour in decagrams for the recipe.
Cô ấy đo bột trong decagrams cho công thức.
The diet plan does not recommend consuming decagrams of sugar.
Kế hoạch ăn kiêng không khuyến khích tiêu thụ decagrams đường.
How many decagrams of rice should be used for the dish?
Bao nhiêu decagrams gạo nên sử dụng cho món ăn?
Decagram, hay còn gọi là "decagramme" trong tiếng Anh Anh, là đơn vị đo khối lượng trong hệ mét, tương đương 10 gam. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và thực phẩm để định lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm của "decagram" trong tiếng Anh Mỹ có thể khác một chút so với tiếng Anh Anh, nhưng ý nghĩa và bối cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "decagram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "deca-" có nghĩa là "mười" và "gramma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là "điểm, hình ảnh" hoặc "chữ viết". Từ nguyên này tạo thành một đơn vị đo lường khối lượng bằng mười gam, phản ánh sự kết hợp giữa số lượng và khối lượng. Sự sử dụng hiện nay của từ "decagram" chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và hóa học, như một phần của hệ thống đo lường quốc tế.
Từ "decagram" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Khái niệm này chủ yếu liên quan đến môi trường khoa học và đo lường, do đó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hóa học, dinh dưỡng hoặc nghiên cứu. Trong các bối cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng và có thể gặp trong các chuyên ngành cụ thể khi thảo luận về trọng lượng và đơn vị đo lường.