Bản dịch của từ Decapacitate trong tiếng Việt

Decapacitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decapacitate (Verb)

diːkəˈpæsɪteɪt
diːkəˈpæsɪteɪt
01

Làm giảm khả năng làm điều gì đó của một ai đó hoặc một cái gì đó.

To reduce something's or someone's capability to do something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decapacitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decapacitate

Không có idiom phù hợp