Bản dịch của từ Decapitating trong tiếng Việt
Decapitating

Decapitating (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của decapitate.
Gerund or present participle of decapitate.
Decapitating the statue was controversial in the town of Salem, Massachusetts.
Việc chặt đầu bức tượng đã gây tranh cãi ở thành phố Salem, Massachusetts.
They are not decapitating any more statues in public parks now.
Họ không còn chặt đầu bức tượng nào ở công viên công cộng nữa.
Is decapitating statues justified during social protests in 2021?
Việc chặt đầu bức tượng có hợp lý trong các cuộc biểu tình xã hội năm 2021 không?
Dạng động từ của Decapitating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decapitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decapitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decapitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decapitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decapitating |
Họ từ
Từ "decapitating" là động từ có nghĩa là hành động cắt đầu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bạo lực hoặc hình phạt tử hình. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng để chỉ cách thức loại bỏ hay tiêu diệt một cách triệt để một đối tượng hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "decapitate" có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn để chỉ việc loại bỏ quyền lực hoặc ảnh hưởng của ai đó.
Từ "decapitating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decapitare", được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xuống khỏi" và "caput" có nghĩa là "đầu". Hành động chặt đầu, được diễn tả bằng từ này, đã tồn tại từ thời kỳ cổ đại và thường được liên kết với các hình phạt nghiêm khắc trong nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên trong việc chỉ hành động tách rời đầu khỏi cơ thể, thường sử dụng trong ngữ cảnh về bạo lực hoặc hình phạt.
Từ "decapitating" (chặt đầu) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến bài đọc về văn hóa, lịch sử hoặc pháp lý. Trong các bài thuyết trình hoặc luận văn, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các phương pháp xử án hoặc biểu tượng trong văn học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các cuốn tiểu thuyết, phim ảnh hoặc các tài liệu lịch sử nói về các cuộc chiến tranh hoặc tội phạm.