Bản dịch của từ Decarbonize trong tiếng Việt

Decarbonize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decarbonize (Verb)

dikˈɑɹbənaɪz
dikˈɑɹbənaɪz
01

Giảm lượng hợp chất khí cacbon được giải phóng trong hoặc do (một môi trường hoặc quá trình)

Reduce the amount of gaseous carbon compounds released in or as a result of an environment or process.

Ví dụ

Many countries aim to decarbonize their economies by 2050.

Nhiều quốc gia đặt mục tiêu giảm lượng carbon trong nền kinh tế đến năm 2050.

They do not decarbonize their industries quickly enough to meet goals.

Họ không giảm lượng carbon trong các ngành công nghiệp đủ nhanh để đạt mục tiêu.

Should we decarbonize our transportation system to combat climate change?

Chúng ta có nên giảm lượng carbon trong hệ thống giao thông để chống biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Decarbonize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decarbonize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decarbonized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decarbonized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decarbonizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decarbonizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decarbonize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decarbonize

Không có idiom phù hợp