Bản dịch của từ Decarburize trong tiếng Việt
Decarburize
Verb
Decarburize (Verb)
Ví dụ
Factories must decarburize steel to improve its quality for construction.
Các nhà máy phải loại bỏ carbon khỏi thép để cải thiện chất lượng.
They do not decarburize iron before using it in social projects.
Họ không loại bỏ carbon khỏi sắt trước khi sử dụng trong các dự án xã hội.
Do engineers decarburize metals for better performance in community buildings?
Kỹ sư có loại bỏ carbon khỏi kim loại để cải thiện hiệu suất trong các công trình cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decarburize
Không có idiom phù hợp