Bản dịch của từ Decennary trong tiếng Việt
Decennary
Decennary (Adjective)
The decennary report showed significant social changes in America since 2010.
Báo cáo thập niên cho thấy những thay đổi xã hội đáng kể ở Mỹ từ năm 2010.
The decennary events did not attract many young people this year.
Các sự kiện thập niên không thu hút nhiều người trẻ năm nay.
What were the main findings in the last decennary study on poverty?
Những phát hiện chính trong nghiên cứu thập niên gần nhất về nghèo đói là gì?
Decennary (Noun)
The last decennary saw significant social changes in America.
Thập kỷ vừa qua chứng kiến những thay đổi xã hội đáng kể ở Mỹ.
This decennary did not bring equality for all social classes.
Thập kỷ này không mang lại sự bình đẳng cho tất cả các tầng lớp xã hội.
What major events shaped the social landscape in this decennary?
Những sự kiện lớn nào đã hình thành bối cảnh xã hội trong thập kỷ này?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Decennary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decennary" chỉ một khoảng thời gian kéo dài mười năm, tương đương với một thập kỷ. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, thường thấy trong lĩnh vực nghiên cứu lịch sử hoặc thống kê. Trong cả Anh và Mỹ, "decennary" đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng ở Mỹ, từ "decade" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng hơn là về mặt ngữ nghĩa.
Từ "decennary" bắt nguồn từ gốc Latin "decennium," có nghĩa là "mười năm." Được hình thành từ tiền tố "dec-" có nghĩa là "mười" và "annus" có nghĩa là "năm." Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài mười năm. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh đúng tính chất thời gian, tượng trưng cho một giai đoạn đáng chú ý trong lịch sử hoặc phát triển.
Từ "decennary" được sử dụng khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong bối cảnh viết formal hoặc academic, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội. Cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, khái niệm này thường được áp dụng để chỉ những thập kỷ trong kế hoạch phát triển kinh tế hoặc các dự báo tương lai, thể hiện các xu hướng dài hạn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp