Bản dịch của từ Decently trong tiếng Việt
Decently
Decently (Adverb)
Một cách đàng hoàng.
In a decent manner.
She dressed decently for the social event.
Cô ấy mặc lịch sự cho sự kiện xã hội.
He spoke decently to the guests at the party.
Anh ấy nói lịch sự với khách mời tại bữa tiệc.
The students behaved decently during the school assembly.
Các học sinh ứng xử lịch sự trong buổi tụ tập của trường.
Ở mức độ hợp lý hoặc chấp nhận được.
To a reasonable or acceptable degree.
She sings decently in the choir.
Cô ấy hát khá tốt trong dàn hợp xướng.
He dressed decently for the formal event.
Anh ấy mặc lịch sự cho sự kiện trang trọng.
The students behaved decently during the school assembly.
Các học sinh ứng xử tốt trong buổi tập hợp của trường.
Họ từ
Từ "decently" là trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là một cách hợp lý hoặc phù hợp, thể hiện sự đáng tôn trọng hoặc dễ chấp nhận. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách thức hành động hoặc thái độ mà không vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "decently" với cùng một ý nghĩa; tuy nhiên, cách ngữ âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, nhưng không có sự khác biệt đáng kể trong văn viết hay nghĩa sử dụng.
Từ "decently" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "decens", có nghĩa là "thích hợp" hoặc "đúng đắn". "Decens" xuất phát từ động từ "decere", mang hàm ý về sự phù hợp và tử tế. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành vi hoặc cách ứng xử biểu hiện sự tôn trọng và đúng mực. Hiện nay, "decently" được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách thích hợp và chuẩn mực trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ "decently" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc phẩm chất tích cực. Trong các tình huống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để đánh giá một cách hợp lý hoặc đủ tốt về sự thể hiện của ai đó hoặc điều gì đó, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, ứng xử xã hội và tiêu chuẩn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp