Bản dịch của từ Decentralizes trong tiếng Việt
Decentralizes

Decentralizes(Verb)
Chuyển giao (quyền lực) từ trung ương tới chính quyền địa phương.
Transfer authority from central to local government.
Dạng động từ của Decentralizes (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decentralize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decentralized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decentralized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decentralizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decentralizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "decentralizes" xuất phát từ động từ "decentralize", có nghĩa là phân tán quyền lực hoặc trách nhiệm từ một trung tâm tập quyền đến nhiều đơn vị hoặc cá nhân khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quản lý, công nghệ thông tin và chính trị. Phiên bản Britani và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm, nhưng không đáng kể.
Từ "decentralizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "centrum", nghĩa là "trung tâm". Tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" hoặc "từ". Do đó, "decentralizes" nghĩa là "loại bỏ sự tập trung". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và kinh tế vào giữa thế kỷ 20, phản ánh xu hướng chuyển giao quyền lực và kiểm soát từ các cơ quan trung ương xuống các đơn vị địa phương hoặc phi tập trung. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự tự chủ và phân quyền trong quản lý và tổ chức.
Từ "decentralizes" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý hay chính trị, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến lý thuyết tổ chức và hệ thống phân cấp. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói đến blockchain hoặc hệ thống phân cấp.
Họ từ
Từ "decentralizes" xuất phát từ động từ "decentralize", có nghĩa là phân tán quyền lực hoặc trách nhiệm từ một trung tâm tập quyền đến nhiều đơn vị hoặc cá nhân khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quản lý, công nghệ thông tin và chính trị. Phiên bản Britani và Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau một chút trong cách phát âm, nhưng không đáng kể.
Từ "decentralizes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "centrum", nghĩa là "trung tâm". Tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" hoặc "từ". Do đó, "decentralizes" nghĩa là "loại bỏ sự tập trung". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong các bối cảnh chính trị và kinh tế vào giữa thế kỷ 20, phản ánh xu hướng chuyển giao quyền lực và kiểm soát từ các cơ quan trung ương xuống các đơn vị địa phương hoặc phi tập trung. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự tự chủ và phân quyền trong quản lý và tổ chức.
Từ "decentralizes" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý hay chính trị, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến lý thuyết tổ chức và hệ thống phân cấp. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói đến blockchain hoặc hệ thống phân cấp.
