Bản dịch của từ Decentralizes trong tiếng Việt

Decentralizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decentralizes (Verb)

dɨsˈɛntɹəlˌaɪzɨz
dɨsˈɛntɹəlˌaɪzɨz
01

Chuyển giao (quyền lực) từ trung ương tới chính quyền địa phương.

Transfer authority from central to local government.

Ví dụ

The new policy decentralizes power to local governments in California.

Chính sách mới phân quyền cho các chính quyền địa phương ở California.

The reform does not decentralize authority in the education sector.

Cải cách không phân quyền trong lĩnh vực giáo dục.

Does the government plan to decentralize services to cities like Houston?

Chính phủ có kế hoạch phân quyền dịch vụ cho các thành phố như Houston không?

Dạng động từ của Decentralizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decentralize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decentralized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decentralized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decentralizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decentralizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decentralizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decentralizes

Không có idiom phù hợp