Bản dịch của từ Decentralizing trong tiếng Việt
Decentralizing
Decentralizing (Verb)
Chuyển giao (quyền lực hoặc quyền lực) từ chính quyền trung ương đến chính quyền địa phương
Transfer (authority or power) from a central to a local government
Decentralizing decision-making can empower local communities to address specific needs.
Quá trình phân quyền quyết định có thể tạo sức mạnh cho cộng đồng địa phương giải quyết nhu cầu cụ thể.
The government is decentralizing healthcare services to improve access in rural areas.
Chính phủ đang phân quyền dịch vụ chăm sóc sức khỏe để cải thiện việc tiếp cận ở vùng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp