Bản dịch của từ Decerebrate trong tiếng Việt
Decerebrate

Decerebrate (Verb)
Lấy não ra khỏi (động vật thí nghiệm)
Remove the cerebrum from a laboratory animal.
Researchers decerebrate the rats to study their reflexes accurately.
Các nhà nghiên cứu đã cắt bỏ não của những con chuột để nghiên cứu phản xạ.
Scientists do not decerebrate animals without proper ethical approval.
Các nhà khoa học không cắt bỏ não của động vật mà không có sự chấp thuận đạo đức.
Why do researchers choose to decerebrate these animals for experiments?
Tại sao các nhà nghiên cứu lại chọn cắt bỏ não của những động vật này cho thí nghiệm?
Họ từ
Từ "decerebrate" (tiếng Việt: "thiếu não") xuất phát từ thuật ngữ sinh học, mô tả trạng thái mất chức năng não bộ cao hơn, thường là do tổn thương não bộ nghiêm trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ phản xạ hoặc tình trạng không có chức năng vận động do tổn thương não. Phiên âm và cách viết của từ này tương tự nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường được áp dụng trong y học lâm sàng.
Từ "decerebrate" xuất phát từ gốc Latin "decerebratus", trong đó "de-" có nghĩa là "hạ xuống" và "cerebrum" có nghĩa là "não". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng mất khả năng hoạt động của não bộ, thường là do tổn thương nghiêm trọng. Sự kết hợp giữa hai thành tố này không chỉ phản ánh tình trạng sinh lý mà còn biểu thị sự tách rời giữa cơ thể và chức năng nhận thức, điều này giải thích rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "decerebrate" được sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và y tế, đặc biệt là khi thảo luận về các rối loạn chức năng thần kinh hoặc phản ứng của cơ thể đối với chấn thương não. Từ này có thể được thấy trong các bài viết về sinh lý học hoặc tâm lý học mà thí sinh gặp phải. Ngoài ra, trong văn cảnh thường ngày, từ này ít được dùng, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp