Bản dịch của từ Decerebrate trong tiếng Việt

Decerebrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decerebrate (Verb)

01

Lấy não ra khỏi (động vật thí nghiệm)

Remove the cerebrum from a laboratory animal.

Ví dụ

Researchers decerebrate the rats to study their reflexes accurately.

Các nhà nghiên cứu đã cắt bỏ não của những con chuột để nghiên cứu phản xạ.

Scientists do not decerebrate animals without proper ethical approval.

Các nhà khoa học không cắt bỏ não của động vật mà không có sự chấp thuận đạo đức.

Why do researchers choose to decerebrate these animals for experiments?

Tại sao các nhà nghiên cứu lại chọn cắt bỏ não của những động vật này cho thí nghiệm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decerebrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decerebrate

Không có idiom phù hợp