Bản dịch của từ Decisional trong tiếng Việt

Decisional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decisional (Adjective)

01

Có quyền hoặc thẩm quyền đưa ra quyết định.

Having the power or authority to make decisions.

Ví dụ

The committee members are decisional in choosing the charity beneficiaries.

Các thành viên ủy ban có quyền ra quyết định chọn người nhận từ thiện.

The volunteers are not decisional in the selection process.

Các tình nguyện viên không có quyền ra quyết định trong quá trình lựa chọn.

Is the board decisional in determining the community projects this year?

Hội đồng có quyền ra quyết định trong việc xác định các dự án cộng đồng năm nay không?

02

Của hoặc liên quan đến các quyết định.

Of or pertaining to decisions.

Ví dụ

Students need to develop strong decisional skills for the IELTS exam.

Học sinh cần phát triển kỹ năng quyết định mạnh mẽ cho kỳ thi IELTS.

Lack of decisional abilities can hinder progress in IELTS writing tasks.

Thiếu khả năng quyết định có thể làm trì hoãn tiến trình trong các bài viết IELTS.

Are decisional factors considered in the IELTS speaking assessment criteria?

Các yếu tố quyết định có được xem xét trong tiêu chí đánh giá nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decisional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decisional

Không có idiom phù hợp