Bản dịch của từ Decisional trong tiếng Việt
Decisional
Decisional (Adjective)
The committee members are decisional in choosing the charity beneficiaries.
Các thành viên ủy ban có quyền ra quyết định chọn người nhận từ thiện.
The volunteers are not decisional in the selection process.
Các tình nguyện viên không có quyền ra quyết định trong quá trình lựa chọn.
Is the board decisional in determining the community projects this year?
Hội đồng có quyền ra quyết định trong việc xác định các dự án cộng đồng năm nay không?
Của hoặc liên quan đến các quyết định.
Of or pertaining to decisions.
Students need to develop strong decisional skills for the IELTS exam.
Học sinh cần phát triển kỹ năng quyết định mạnh mẽ cho kỳ thi IELTS.
Lack of decisional abilities can hinder progress in IELTS writing tasks.
Thiếu khả năng quyết định có thể làm trì hoãn tiến trình trong các bài viết IELTS.
Are decisional factors considered in the IELTS speaking assessment criteria?
Các yếu tố quyết định có được xem xét trong tiêu chí đánh giá nói IELTS không?