Bản dịch của từ Decisional trong tiếng Việt
Decisional
Decisional (Adjective)
The committee members are decisional in choosing the charity beneficiaries.
Các thành viên ủy ban có quyền ra quyết định chọn người nhận từ thiện.
The volunteers are not decisional in the selection process.
Các tình nguyện viên không có quyền ra quyết định trong quá trình lựa chọn.
Is the board decisional in determining the community projects this year?
Hội đồng có quyền ra quyết định trong việc xác định các dự án cộng đồng năm nay không?
Của hoặc liên quan đến các quyết định.
Of or pertaining to decisions.
Students need to develop strong decisional skills for the IELTS exam.
Học sinh cần phát triển kỹ năng quyết định mạnh mẽ cho kỳ thi IELTS.
Lack of decisional abilities can hinder progress in IELTS writing tasks.
Thiếu khả năng quyết định có thể làm trì hoãn tiến trình trong các bài viết IELTS.
Are decisional factors considered in the IELTS speaking assessment criteria?
Các yếu tố quyết định có được xem xét trong tiêu chí đánh giá nói IELTS không?
Từ "decisional" là một tính từ thuộc lĩnh vực tâm lý học và hành chính, có nghĩa là liên quan đến việc quyết định. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích tình huống, nơi người ra quyết định phải cân nhắc các yếu tố trước khi đưa ra lựa chọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không khác biệt, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi do ảnh hưởng của phương ngữ địa phương.
Từ "decisional" có nguồn gốc từ động từ Latin "decidere", có nghĩa là "quyết định" hay "giải quyết". Tiền tố "de-" có nghĩa là "ra khỏi", và gốc "caedere" chỉ hành động "cắt". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các quy trình liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc thái độ quyết định. Nghĩa hiện tại của "decisional" gắn liền với khả năng hoặc chất lượng trong việc xác định, chọn lựa, hoặc thực hiện quyết định một cách có hệ thống và hiệu quả.
Từ "decisional" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về quy trình ra quyết định hoặc trong bối cảnh nghiên cứu. Trong các tài liệu chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc thuộc tính liên quan đến việc đưa ra quyết định, như trong các lĩnh vực tâm lý học và quản trị. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cá nhân hay tập thể.